1 |  | Customer relationship management . - Mason, OH : Thomson/South-Western, 2008. - 510 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000632 |
2 |  | Hành vi khách hàng . - TPHCM : Trường ĐH Mở TP. HCM, 2009. - 319 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000397 |
3 |  | Hành vi khách hàng . - H : Đại học Bách khoa Hà Nội, 2018. - 159 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000396 |
4 |  | Hành vi tổ chức . - H : Hồng Đức, 2011. - 321 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000398-200000400 |
5 |  | Làm hài lòng khách hàng : trao đổi những kỹ năng về dịch vụ con người để nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng . - 1. - TPHCM : Trẻ, 2011. - 134 tr : Hình vẽ ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000155 |
6 |  | Nghệ thuật lôi cuốn khách hàng trở lại . - H : Thống kê, 2007. - 250tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000117 |