1 |  | Cẩm nang Khởi sự kinh doanh và Quản trị doanh nghiệp . - H : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 325 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000132-200000136 |
2 |  | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí , Tập 2 . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. - 231 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000722-200000726 |
3 |  | Cơ thể tự chữa lành: Lý giải những căn bệnh bí ẩn và phương cách điều trị dứt điểm = Medical medium . - 1. - H : Thanh niên. - 392 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000720 |
4 |  | Hạnh phúc không xa . - 1. - TPHCM : Tổng hợp TPHCM. - 69 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000163 |
5 |  | Yêu đi đừng sợ : tản văn . - 1. - H : Lao động. - 212 tr ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000330 |
6 |  | The Essential Guide to Online Marketing . - New York : McGraw-Hill. - 256 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002938 |
7 |  | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học . - Số Đăng ký cá biệt: 100000593 |
8 |  | Máy lạnh hấp thụ trong kỹ thuật điều hoà không khí . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. - 504 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001194-200001198 |
9 |  | Giáo trình thiết kế trang phục 2 . - TPHCM : Trường Cao đẳng nghề Kinh tế Kỹ thuật VINATEX. - 196 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003121-200003125 |
10 |  | iao tiếp sư phạm . - TPHCM : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 254 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002400 |
11 |  | Modern Publicity 1949 . - London : The Studio publications, 1949. - 159 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001501 |
12 |  | Modern Publicity 1950 - 51 . - London : The Studio publication, 1950. - 159 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001587 |
13 |  | Management made simple . - London : W. H. Allen, 1970. - 286 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000694 |
14 |  | Old Macau . - China : The South China Morning Post Ltd., 1984. - 93 tr : Hình vẽ màu ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001935 |
15 |  | Khudodik new . - Matxcova : Matxcova, 1988. - 46 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001571 |
16 |  | Kiến thức tổng hợp về khí công Trung Hoa . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 1990. - 162 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001569 |
17 |  | Business Decisions . - New York : Celemi, 1991. - 110 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000704 |
18 |  | Luyện tập khí công công phu . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 1991134. - 134 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001568 |
19 |  | Restaurant corporate identity . - New York : Rotovision, 1992. - 220 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001600 |
20 |  | Kim loại học và nhiệt luyện . - H : Giáo dục, 1993. - 159 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000777 |
21 |  | Handbook of air conditioning and refrigeration . - New York : McGraw-Hill, 1993. - 383 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001246 |
22 |  | Spotlight on the USA . - Oxford : Oxf. Univ. Pr., 1993. - 172 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002085 |
23 |  | Elements of pronunciation . - New York : Cambridge University Pres, 1993. - 94 ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000347 |
24 |  | Thiết kế chi tiết máy . - H : Giáo dục Việt Nam, 1993. - 379 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000727-200000731 |