1 |  | Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ . - H : Giáo dục, 2009. - 196 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002180-200002184 |
2 |  | Giáo trình ngôn ngữ và tiếng Việt . - H : Giáo dục, 1997. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002175-200002179 |
3 |  | Giáo trình Tiếng Việt . - H : Giáo dục, 1996. - 159 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002034-200002038 |
4 |  | Ngôn ngữ học đối chiếu - cú pháp tiếng Anh - tiếng Việt . - H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 320 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002190-200002194 |
5 |  | Ngữ pháp tiếng Việt : tiếng - từ ghép - đoản ngữ : dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên Ngữ văn . - H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 397 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002009-200002013 |
6 |  | Phong cách học và đặc điểm tu từ Tiếng Việt . - H : Giáo dục, 1996. - 400 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002039-200002043 |
7 |  | Sổ tay sửa lỗi hành văn: Lỗi ngữ pháp trong câu có trạng ngữ mở đầu . - 2. - H : Văn hóa Dân tộc, 2021 Số Đăng ký cá biệt: 100002322 |
8 |  | Tiếng Việt : dùng cho đại học đại cương . - H : Giáo dục, 1998. - 179 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002019-200002023 |
9 |  | Tiếng Việt thực hành . - H : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 278 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002293 |
10 |  | Tiếng Việt thực hành : viết đúng tiếng Việt . - H : Giáo dục, 1996. - 256 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002029-200002033 |
11 |  | Tiếng Việt trên các miền đất nước . - H : Khoa học Xã hội, 1989. - 196 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001999-200002003 |
12 |  | Từ điển tiếng Việt . - TPHCM : Thanh niên, 2003. - 1166 tr ; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002323 |
13 |  | Từ điển từ láy tiếng Việt . - H : Giáo dục, 1995. - 606 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002407 |
14 |  | Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt . - H : Giáo dục, 1996. - 293 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002014-200002018 |