1 |  | Propell teacher workshop for the TOEIC tests . - New York : Oxford University Press. - 110 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001927 |
2 |  | Langguae Reference for Business English . - New York : Prentice Hall International Số Đăng ký cá biệt: 100000679 |
3 |  | Webster's NewWorld Thesaurus . - New York : Prentice-hall Press, 1971. - 853 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000697 |
4 |  | A course in Phonetics . - London : Harcourt Brace Jovanovich, 1975. - 196 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002076 |
5 |  | The Theory and Practice of Translation . - New York : Longmans, 1982. - 383 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002209 |
6 |  | Approaches to Translation . - New York : Pergamon Press, 1982. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002208 |
7 |  | Concepts and Comments . - New York : Holt, Rinehaet and Winston, 1985. - 220 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000559 |
8 |  | Refining composition skills : rhetoric and grammar for ESL students . - New York : MacMillan, 1986. - 420 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000675 |
9 |  | Milestones . - Boston : Brown and Company, 1987. - 271 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000546 |
10 |  | Background to English-speaking countries . - London : MacMillan, 1987. - 152 tr : Minh họa ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002089 |
11 |  | A Textbook of Translation . - London : Prentice-Hall, 1988. - 300 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002067 |
12 |  | Contact USA . - New York : Prentice Hall Regents, 1989. - 262 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002088 |
13 |  | Translation . - Oxford : Oxford University Press, 1989. - 196 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002211 |
14 |  | American in close-up . - New York : Longmans, 1990. - 196 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002087 |
15 |  | Listen carefully = Hãy lắng nghe cẩn thận : tài liệu luyện nghe tiếng Anh , 428.24 . - New York : Oxford English, 1990. - 60 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000682 |
16 |  | Hướng Dẫn Luyện Dịch Anh Việt - Việt Anh . - Long An : Long An, 1991. - 128 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002126-200002130 |
17 |  | Anh ngữ kinh tế và thương mại = English economic & commerce . - H : Kinh tế, 1991. - 430 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000660 |
18 |  | Translation and translating : theory and practice . - London : Longmans, 1991 Số Đăng ký cá biệt: 200002210 |
19 |  | Basic English for Hotel Staff : Be Our Guest . - New York : Prentice Hall International, 1992. - 128 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001496 |
20 |  | Từ vựng học cơ bản tiếng Anh . - H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1993. - 128 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002101-200002105 |
21 |  | Từ điển Anh Việt = The English Vietnamese Dictionary : 55.000 từ . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 1994. - 916 tr ; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000648 |
22 |  | Spoken business English = Tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh : theo tài liệu của English Center Seoul Hàn Quốc . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 1994. - 319 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000987 |
23 |  | Cẩm nang thực hành viết thư = Handbook for Practical letter Writing . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1995. - 348 tr Số Đăng ký cá biệt: 100002292 |
24 |  | Từ điển Anh Việt = The English Vietnamese Dictionary . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 1996. - 1275 tr ; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000646 |