1 |  | Advances in Food Biochemistry . - Boca Raton : CRC Press, 2010 Số Đăng ký cá biệt: 200002375 |
2 |  | An toàn thực phẩm . - H : Y học, 2004. - 124 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002446-200002450 |
3 |  | Các chất phụ gia dùng trong thực phẩm . - H : Hà Nội, 2003. - 200 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001954-200001958 |
4 |  | Các Kỹ thuật hiện đại dùng trong chế biến thực phẩm . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 266 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001974-200001978 |
5 |  | Cẩm nang lựa chọn thực phẩm an toàn . - TPHCM : Thanh niên, 2002. - 196 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001782-200001786 |
6 |  | Công nghệ chế biến sản phẩm ăn uống . - H : Đại học Thương mại, 1998. - 288 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001314-200001318 |
7 |  | Công nghệ chế biến sản phẩm lên men . - H : Nông nghiệp, 2003. - 320 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002563-200002567 |
8 |  | Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản , Tập 1, Nguyên liệu chế biến thủy sản . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 255 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002580-200002584 |
9 |  | Công nghệ sản xuất Malt và Bia . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 520 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002558-200002562 |
10 |  | Công nghệ sản xuất rượu vang . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2011. - 438 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002568-200002572 |
11 |  | Cơ thể tự chữa lành : thực phẩm thay đổi cuộc sống : thần dược đến từ trái cây và rau củ . - 1. - H : Thanh niên, 2020. - 461 tr : Tranh ảnh ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000722 |
12 |  | Developing New Food Products for Changing Marketplace . - New York : Technomic Publishing Company, 2000. - 222 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001537 |
13 |  | Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 172 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002537-200002541 |
14 |  | Fish handling and processing . - New York : Ministry of Agriculture, Fisheries and Food., 1982. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002600 |
15 |  | Food hygiene basic texts . - New York : Fao/Who Food, 2010. - 266 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001799 |
16 |  | Food additives . - New York : CRC Press, 2001. - 1107 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002552 |
17 |  | Food analysis . - New York : Springer Science+Business Media, 2017. - 649 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002413 |
18 |  | Food and beverage management . - South Australia : Tafe, 1996. - 383 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001343 |
19 |  | Food and beverage service skill . - London : Routledge, Tayloy&FrancisGroup, 1998. - 379 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001349 |
20 |  | Food biochemistry and food processing . - New York : Blackwell Publishing, 2006. - 769 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002498 |
21 |  | Food packaging : principles and practice . - Boca Raton : CRC Press, 2013. - 703 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002578 |
22 |  | Food Product Development . - New York : CRC Press, 2001. - 479 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002519 |
23 |  | Food Product Development . - London : Publishing Limited, Cambridge England, 2001. - 288 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 1538 |
24 |  | Food properties handbook . - New York : Cambridge University Press, 2008. - 319 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002382 |
25 |  | Food safety and toxicity . - New York : CRC Press, 2001. - 200 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001798 |
26 |  | Giáo trình vệ sinh an toàn thực phẩm . - TPHCM : Trường Cao đẳng công nghiệp thực phẩm, 2006. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001772-200001776 |
27 |  | Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế , Tập 1, Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2016. - 338 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002525-200002529 |
28 |  | Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế , Tập 2, Công nghệ sản xuất thức uống pha chế . - 3. - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2016. - 285 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002530-200002534 |
29 |  | Giáo trình dinh dưỡng học (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 204 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003359-200003368 |
30 |  | Giáo trình hoá học thực phẩm (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 151 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003349-200003358 |