1 | | Bài tập xác suất và thống kê toán . - H : Thống kê, 1996. - 147 tr ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002581 |
2 | | Giáo trình lý thuyết thống kê . - H : Học viện Tài chính, 2014. - 245 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000154 |
3 | | Giáo trình lý thuyết thống kê, G - K . - TPHCM : Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh, 1998. - 192 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000436 |
4 | | Giáo trình nguyên lý thống kê (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 148 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003649-200003658 |
5 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : Dùng với SPSS các phiên bản 11.5,13,14,15,16. Tập 1 . - H : Hồng Đức, 2008. - 295 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000196-200000200 |
6 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : Dùng với SPSS các phiên bản 11.5,13,14,15,16. Tập 2 . - H : Hồng Đức, 2008. - 179 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 2000002001-2000002005 |
7 | | Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2008. - 202 tr : Minh họa ; 20 c Số Đăng ký cá biệt: 100000001 |
8 | | Thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội . - H : Lao động - Xã hội, 2013. - 245 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000191-200000195 |
9 | | Thống kê xã hội học : Sách hướng dẫn học tập . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ., 2015. - 115 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000856 |
10 | | Xác suất thống kê : Lưu hành nội bộ . - H : Đại học Lạc Hồng, 2010. - 201 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000055 |
11 | | Xác suất và thống kê toán học . - H : Thống kê, 2004. - 214 tr ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000538 100000551 |