1 | | Business administration . - New York : McGraw-Hill, 2010. - 251 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000942 |
2 | | Giáo trình cao học quản trị kinh doanh quốc tế . - 1. - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2017. - 446 tr : Hình vẽ, sơ đồ ; 24 Số Đăng ký cá biệt: 100000073 |
3 | | Giáo trình cao học quản trị kinh doanh quốc tế . - 1. - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2017. - 446 tr : Hình vẽ, sơ đồ ; 2 Số Đăng ký cá biệt: 100000043 100000072 100000362 |
4 | | Giáo trình quản trị kinh doanh : Nguyên lý chung cho các loại hình doanh nghiệp . - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018. - 535 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000086-200000090 |
5 | | Giáo trình quản trị kinh doannh : Nguyên lý chung cho các loại hình doanh nghiệp . - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 535 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001382-200001386 |
6 | | Phân tích và dự báo kinh doanh : lý thuyết, bài tập và bài giải, câu hỏi trắc nghiệm, hướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel . - 1. - H : Lao động - Xã hội, 2011. - 389 tr : minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000069 |
7 | | Quản trị kinh doanh . - H : Tài Chính, 2013 Số Đăng ký cá biệt: 200000091-200000095 |
8 | | Strategic Management : text and cases . - New York : McGraw-Hill Irwin, 2007. - 984 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000639 |
9 | | Tâm lý học quản trị kinh doanh . - H : Thống kê, 2000. - 236 ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000537 |
10 | | Tâm lý quản trị kinh doanh : Chương trình đào tạo từ xa qua truyền hình - truyền thanh - mạng internet . - TPHCM : Đại học Bình Dương, 2007. - 72 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001118 100001122-100001135 100001139-100001140 |