1 |  | Chỉ dẫn bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp . - , 1994. - 157 tr Số Đăng ký cá biệt: 100000366 |
2 |  | Tổ chức Quản lý Kinh doanh Khách sạn - Nhà hàng . - Huế : Trung tâm đào tạo từ xa Đại học Huế, 1996. - 159 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001728-200001732 |
3 |  | Textbook on the Management Development . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003168 |
4 |  | Quản trị doanh nghiệp . - H : Giáo dục, 1998. - 355 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000674 |
5 |  | Tâm lý học quản trị kinh doanh . - H : Thống kê, 2000. - 236 ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000537 |
6 |  | Kế toán quản trị . - H : Tài Chính, 2000. - 783 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000326-200000330 |
7 |  | Quản trị sản xuất = Production Management . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 252 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000341 |
8 |  | Kinh tế học ứng dụng trong quản trị doanh nghiệp . - 1. - TPHCM : Thống kê, 2003. - 597 tr : Sơ đồ, biểu đồ ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000024 |
9 |  | Bài tập tình huống quản trị . - H : Đại học bán công Marketing, 2004. - 63 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000521 |
10 |  | Giáo trình quản trị dự án và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài - FDI , Tập 2 . - H : Thống kê, 2004. - 396 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002455 |
11 |  | Quản trị dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập . - 1. - H : Thống kê, 2005. - 291 tr : sơ đồ,biểu đồ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000010 |
12 |  | Giáo trình quản trị doanh nghiệp . - H : Thống kê, 2005. - 415 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000544 |
13 |  | Tổ chức và quản lý tiếp thị - bán hàng . - H : Lao động - Xã hội, 2005. - 599 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001398-200001402 |
14 |  | Quản trị học . - 1. - H : Thống kê, 2006. - 458 : Sơ đồ ; 21 c Số Đăng ký cá biệt: 100000074 |
15 |  | Quản trị nguồn nhân lực : Chương trình đào tạo từ xa qua truyền hình - truyền thanh - mạng internet . - Bình Dương : Đại học Bình Dương, 2006. - 47 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001098-100001105 |
16 |  | Quản trị học . - H : Thống kê, 2006. - 547 tr Số Đăng ký cá biệt: 100000560 |
17 |  | Quản trị chiến lược : Chương trình đào tạo từ xa qua truyền hình - truyền thanh - mạng internet . - Bình Dương : Đại học Bình Dương, 2006. - 78 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001089-100001097 |
18 |  | Kế toán quản trị . - H : Lao động - Xã hội, 2006. - 288 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000331-200000333 |
19 |  | Tâm lý quản trị kinh doanh : Chương trình đào tạo từ xa qua truyền hình - truyền thanh - mạng internet . - TPHCM : Đại học Bình Dương, 2007. - 72 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001118 100001122-100001135 100001139-100001140 |
20 |  | Chương trình đào tạo từ xa qua truyền hình - truyền thanh - mạng internet : Quản trị Marketing . - 1. - Bình Dương, 2007. - 80 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000352 |
21 |  | Bài tập Kế toán quản trị . - 4. - H : Lao động - Xã hội, 2007. - 306 tr : Bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000023 |
22 |  | Quản trị Marketing : Chương trình đào tạo từ xa qua truyền hình - truyền thanh - mạng internet . - Bình Dương : Đại học Bình Dương, 2007. - 80 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001136-100001138 100001145 |
23 |  | Kế toán quản trị : Lưu hành nội bộ . - H : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000424-100000425 |
24 |  | Strategic Management : text and cases . - New York : McGraw-Hill Irwin, 2007. - 984 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000639 |