1 | | 202 sơ đồ kế toán ngân hàng : Theo quyết định số 29/2006/QD0-NHNN ngày 10/7/2006 . - H : Tài Chính, 2008. - 254 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000472-200000473 |
2 | | Cẩm nang pháp luật ngân hàng (Nhận diện những vấn đề pháp lý) . - 2. - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021. - 626 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002380 |
3 | | Dictionnary of banking and Finance . - New York : Peter Collin, 1991. - 277 ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000683 |
4 | | Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam . - 2. - H : Công an Nhân dân, 2020. - 408 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002387 |
5 | | Giáo trình marketing ngân hàng . - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2012. - 179 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000562-200000566 |
6 | | Kế toán ngân hàng . - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2015. - 251 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000467-200000471 |
7 | | Kinh nghiệm sát nhập hợp nhất và mua bán ngân hàng thương mại trong hội nhập quốc tế . - H : Sự thật, 2014. - 251 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002353 |
8 | | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam . - H : Sự thật, 2017. - 46 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000790 |
9 | | Marketing ngân hàng . - H : Lao động - Xã hội, 2018. - 717 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000557-200000561 |
10 | | Money, banking, and financial markets . - New York : Worth Publishers, 2009. - 567 ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000640 |
11 | | Quản trị ngân hàng thương mại . - H : Lao động - Xã hội, 2011. - 400 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000027 |
12 | | Tiếng Anh trong tài chánh & ngân hàng = English for banking & finance . - H : Thanh niên, 2000. - 278 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000705 |
13 | | Tín dụng ngân hàng : Nghiệp vụ ngân hàng thương mại . - 1. - TPHCM : Thống kê, 2005. - 341 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000328 |
14 | | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng . - 1. - H : Tài chính, 2007. - 441 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000013 |