1 |  | Công nghệ chế biến sản phẩm ăn uống . - TPHCM : Trường Đại Học Thương Mại, 1998. - 124 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001801-200001805 |
2 |  | Sử dụng màu thực phẩm từ rau củ quả . - TPHCM : Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. HCM, 2000. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001914-200001918 |
3 |  | 117 món ăn chay thông dụng . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001. - 340 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001450-200001451 |
4 |  | Chế độ ăn và ăn kiêng với từng bệnh . - H : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 128 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001859-200001863 |
5 |  | 52 món ăn ngày chủ nhật . - H : Trẻ, 2003. - 118 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000999 |
6 |  | The theory of catering . - New York : Holder & Stoughton, 2004. - 200 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001800 |
7 |  | Sổ tay nấu ăn gia đình . - 6. - H : Phụ nữ, 2005. - 366 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000817 |
8 |  | Pha chế kem lạnh sinh tố cocktail . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 98 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000806 |
9 |  | Khéo Tay Làm Bánh Mứt . - Đồng Nai : Đồng Nai, 2005. - 124 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001517-200001521 |
10 |  | Ẩm thực Nhật bản : (toàn tập) . - H : Phụ Nữ, 2006. - 196 tr : Minh họa Số Đăng ký cá biệt: 200001827-200001831 |
11 |  | Các Món Bánh Việt Nam . - H : Trẻ, 2006. - 128 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001522-200001526 |
12 |  | Nghệ thuật ẩm thực Huế . - Thuận Hóa : Thuận Hóa, 2006. - 124 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001817-200001821 |
13 |  | Giáo trình Quản lý bếp . - TPHCM : Trường Nghiệp vụ du lịch Việt Giao, 2006 Số Đăng ký cá biệt: 200001752-200001756 |
14 |  | Thế giới ẩm thực đầy quyến rũ của Nhật Bản . - H : Hà Nội, 2006. - 128 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001832-200001836 |
15 |  | Nấu ăn theo kiểu Thái Lan . - TPHCM : Văn hóa - Sài Gòn, 2006. - 128 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001812-200001816 |
16 |  | Điều hành bếp căn bản : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Trường Nghiệp vụ du lịch Việt Giao, 2006 Số Đăng ký cá biệt: 200001767-200001771 |
17 |  | Giáo trình Phương pháp xây dựng thực đơn : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - H : Hà Nội, 2006. - 124 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001839-200001843 |
18 |  | Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống . - H : Hà Nội, 2006. - 262 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001762-200001766 |
19 |  | Giáo trình môn nghiệp vụ chế biến món ăn : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2008. - 111 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001052 |
20 |  | Kỹ thuật chế biến các món ăn đặc sản Việt Nam . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2008. - 118 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001001 |
21 |  | Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 130 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000804 |
22 |  | Bản sắc ẩm thực Việt Nam . - H : Thông Tấn, 2009. - 124 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001822-200001826 |
23 |  | Kỹ thuật chế biến món ăn . - H : Lao động, 2009. - 136 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001336-200001337 |
24 |  | Sách Thực Hành Nấu Ăn . - H : Phụ Nữ, 2009. - 262 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001929-200001933 |