1 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế . - H : Giáo dục, 1997. - 200 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002451 100002454 100002456-100002473 |
2 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê, G - K . - TPHCM : Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh, 1998. - 192 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000436 |
3 |  | Kinh tế học vi mô = Microeconomics . - H : Giáo dục, 1999. - 206 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000529 |
4 |  | Từ điển kinh tế Việt Anh = Vietnamese - English Economic dictionary . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 1999. - 364 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000661 |
5 |  | Kinh tế học ứng dụng trong quản trị doanh nghiệp . - 1. - TPHCM : Thống kê, 2003. - 597 tr : Sơ đồ, biểu đồ ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000024 |
6 |  | Bài tập quy hoạch tuyến tính . - 2. - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 299 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002582 |
7 |  | Quản trị dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập . - 1. - H : Thống kê, 2005. - 291 tr : sơ đồ,biểu đồ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000010 |
8 |  | Giáo trình kinh tế chính trị : Dùng trong các trường, lớp trung học kinh tế . - H : Giáo dục, 2005. - 206 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002108 |
9 |  | Kinh tế công cộng . - H : Thống kê, 2005. - 234 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000365 |
10 |  | Kinh tế quốc tế - Chương trình đào tạo từ xa qua truyền hình - truyền thanh - mạng internet . - 3. - Bình Dương, 2006. - 64 tr : Hình vẽ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000046 |
11 |  | Kinh tế quốc tế : Chương trình đào tạo từ xa qua truyền hình - truyền thanh - mạng internet . - Bình Dương : Đại học Bình Dương, 2006. - 67 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001063-100001070 100001073 |
12 |  | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô . - 1. - H : Lao động - Xã hội, 2007. - 260 tr : hình vẽ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000081 |
13 |  | Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm Kinh tế vĩ . - 6. - H : Thống kê, 2007. - 272 tr : hình vẽ ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000095 |
14 |  | Bài tập kinh tế học . - H : Thống kê, 2007. - 326 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000053 |
15 |  | Kinh tế học vi mô . - 1. - H : Thống kê, 2007. - 330 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000356 |
16 |  | Thế giới phẳng : tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 : sách tham khảo . - 1. - TPHCM : Trẻ, 2008. - 818 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000107 |
17 |  | Kinh tế học vi mô : lý thuyết, bài tập và bài giải . - 1. - TPHCM : Thống kê, 2008. - 318 tr : Hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000018 100000057 |
18 |  | Giáo trình luật kinh tế . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2009. - 319 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000186-200000190 |
19 |  | Nguyên lý kinh tế vi mô = Principles of Microeconomics . - 1. - H : Thống kê, 2009. - 500 tr : hình vẽ, biểu đồ ; 24 Số Đăng ký cá biệt: 100000084 |
20 |  | Giáo trình Kinh tế lượng . - H : Lao động - Xã hội, 2010. - 330 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002435 |
21 |  | Giáo trình Kinh tế học vi mô . - TPHCM : Đại học Mở bán công Tp Hồ Chí Minh, 2010. - 154 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001024 |
22 |  | Kinh tế vĩ mô . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2010. - 236 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002452 |
23 |  | Đào tạo & phát triển nguồn nhân lực thời kỳ hội nhập . - 1. - H : Thanh niên, 2010. - 159 tr : sơ đồ, tranh ảnh ; 24 c Số Đăng ký cá biệt: 100000068 |
24 |  | Giáo trình kinh tế phát triển : Dùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành . - 2. - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 294 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002391 |