1 |  | Cẩm nang Khởi sự kinh doanh và Quản trị doanh nghiệp . - H : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 325 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000132-200000136 |
2 |  | Business Decisions . - New York : Celemi, 1991. - 110 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000704 |
3 |  | The Handbook of Commercial Correspondence . - Oxford : Oxford University Press, 1996. - 304 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002197 |
4 |  | Phân tích hoạt động kinh doanh . - 1. - TPHCM : Tài chính, 1997. - 117 tr ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000338 100000389 |
5 |  | Kỹ thuật sơn . - 1. - TPHCM : Thanh niên, 1999. - 159 tr : Hình vẽ ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000343 |
6 |  | Tâm lý học quản trị kinh doanh . - H : Thống kê, 2000. - 236 ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000537 |
7 |  | Chiến lược và chính sách kinh doanh . - 1. - TPHCM : Thống kê, 2003. - 454 tr : bảng, hình vẽ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000022 |
8 |  | Trí tuệ kinh doanh châu Á = Asian business wisdom : những doanh nhân thành công nhất khu vực . - H : Lao động, 2005. - 327 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001530 |
9 |  | Quản trị tài chính trong khởi sự doanh nghiệp . - H : Phụ Nữ, 2006. - 321 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000137-200000141 |
10 |  | Giáo trình kế hoạch kinh doanh . - 1. - H : Lao động - Xã hội, 2006. - 311 tr : sơ đồ ; 21 c Số Đăng ký cá biệt: 100000070 |
11 |  | Phân tích hoạt động kinh doanh : lý thuyết, bài tập và bài giải . - 1. - H : Thống kê, 2006. - 525 tr : Sơ đồ ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000351 |
12 |  | Tâm lý quản trị kinh doanh : Chương trình đào tạo từ xa qua truyền hình - truyền thanh - mạng internet . - TPHCM : Đại học Bình Dương, 2007. - 72 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001118 100001122-100001135 100001139-100001140 |
13 |  | Strategic Management : text and cases . - New York : McGraw-Hill Irwin, 2007. - 984 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000639 |
14 |  | Tôi đã làm giàu như thế = How to get rich : Kinh nghiệm của một tỷ phú . - TPHCM : Trẻ, 2007. - 272 tr ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002121 |
15 |  | Vì sao họ thành công = How they achieved . - 1. - TPHCM : Trẻ, 2008. - 279 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000247 |
16 |  | Khởi nghiệp và Phát triển doanh nghiệp . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2008. - 300 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000600 |
17 |  | Khởi nghiệp và Phát triển doanh nghiệp . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2008. - 551 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000148 |
18 |  | Luật kinh doanh Việt Nam . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2009. - 351 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000181-200000185 |
19 |  | Giáo trình Thay đổi và phát triển doanh nghiệp . - H : Phụ Nữ, 2009. - 435 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000595-200000599 |
20 |  | Giáo trình chiến lược kinh doanh và phát triển doanh nghiệp . - H : Phụ Nữ, 2009. - 435 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: ; 200000142-200000146 |
21 |  | Quản lý dự án lớn và nhỏ: Các giải pháp kinh doanh hiệu quả và thực tiễn nhất . - 1. - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 191 tr ; 2 Số Đăng ký cá biệt: 100000067 |
22 |  | Logistics những vấn đề cơ bản . - H : Lao động - Xã hội, 2010 Số Đăng ký cá biệt: 200000636-200000640 |
23 |  | Business administration . - New York : McGraw-Hill, 2010. - 251 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000942 |
24 |  | Sao chiếu mệnh : tiểu thuyết . - 1. - H : Công an nhân dân, 2011. - 499 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000451 |