1 | | 202 sơ đồ kế toán ngân hàng : Theo quyết định số 29/2006/QD0-NHNN ngày 10/7/2006 . - H : Tài Chính, 2008. - 254 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000472-200000473 |
2 | | 351 tình huống kế tóan tài chính . - TPHCM : Thống kê, 2005 Số Đăng ký cá biệt: 100002449-100002450 100002566 |
3 | | Bài tập & bài giải Kế toán chi phí . - H : Tài Chính, 2005. - 304 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000464-200000466 |
4 | | Bài tập & Bài giải Nguyên lý kế toán . - H : Tài Chính, 2012. - 190 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000160-200000164 |
5 | | Bài tập Kế toán quản trị . - 4. - H : Lao động - Xã hội, 2007. - 306 tr : Bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000023 |
6 | | Bài tập kế toán quản trị : Có lời giải mẫu . - H : Lao động - Xã hội, 2010. - 306 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000334-200000338 |
7 | | Giáo trình kế toán doanh nghiệp p1 (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 248 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003629-200003638 |
8 | | Giáo trình kế toán tài chính . - H : Tài Chính, 2018. - 402 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000222-200000226 |
9 | | Giáo trình Kế toán Tài chính : Đã cập nhật theo Luật kế toán (số 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015 và Chế độ Kế toán Doanh nghiệp Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014. Quyển 1 , 1 . - TPHCM : Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh, 2017. - 267 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000227-200000231 |
10 | | Giáo trình Kế toán tài chính : Đã cập nhật theo Luật kế toán (số 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015 và Chế độ Kế toán Doanh nghiệp Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014. Quyển 2 . - TPHCM : Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh, 2017. - 282 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000232-200000236 |
11 | | Giáo trình Kế toán Tài chính : Đã cập nhật theo Luật kế toán (số 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015 và Chế độ Kế toán Doanh nghiệp Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014. Quyển 3 , 3 . - TPHCM : Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh, 2017. - 331 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000238-200000242 |
12 | | Giáo trình kế toán tài chính. Phần 5 . - H : Lao động - Xã hội, 2017. - 195 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000447-200000451 |
13 | | Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ . - H : Tài Chính, 2009. - 168 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000452-200000456 |
14 | | Giáo trình nguyên lý kế toán . - Đà Nẵng : Đại học Bách khoa Đà Nẵng, 2005. - 137 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000398 100000410 100000421-100000423 100000426 100000628 |
15 | | Giáo trình nguyên lý kế toán (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 236 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003619-200003628 |
16 | | Giáo trình nhập môn ngành kế toán (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 128 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003609-200003618 |
17 | | Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp . - 1. - H : Lao động, 2011. - 375 tr : hình vẽ ; 24 c Số Đăng ký cá biệt: 100000066 |
18 | | Hạch toán kế toán trong doanh nghiệp . - H : Thống kê, 1999. - 408 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002448 100002453 |
19 | | Hệ thống bài tập và câu hỏi trắc nghiệm nguyên lý kế toán . - Tái bản lần thứ 9. - H : Tài Chính, 2018. - 136 tr : Minh họa ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002392 |
20 | | Hệ thống chuẩn mực kế toán, kiểm toán và hướng dẫn chi tiết thực hiện các luât thuế . - 1. - H : Lao động-xã hội, 2006. - 709 tr ; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000092 |
21 | | Hướng dẫn sửa đổi, bổ sung chế độ kế toán doanh nghiệp các chính sách thuế mơi 2010 : Hướng dẫn quyết toán thuế GTGT - TNCN năm 2009 . - H : Lao động, 2010. - 616 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000009 |
22 | | Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp . - H : Thống kê, 2022. - 310 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000049 |
23 | | Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp . - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2022. - 443 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000437-200000441 |
24 | | Kế toán Mỹ . - H : Tài Chính, 1998. - 192 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002446 |
25 | | Kế toán ngân hàng . - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2015. - 251 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000467-200000471 |
26 | | Kế toán quản trị . - H : Tài Chính, 2000. - 783 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000326-200000330 |
27 | | Kế toán quản trị . - H : Lao động - Xã hội, 2006. - 288 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000331-200000333 |
28 | | Kế toán quản trị / Tóm tắt lý thuyết; Bài tập, 180 câu trắc nghiệm, 100 bài tập; Bài giải ( toàn bộ bài tập) . - 6. - H : Lao động xã hội, 2010. - 380 tr ; 24 Số Đăng ký cá biệt: 100000085 |
29 | | Kế toán quản trị : Lưu hành nội bộ . - H : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000621 100000626 100000629-100000631 100000635-100000636 |
30 | | Kế toán quản trị : Lưu hành nội bộ . - H : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000424-100000425 |