1 |  | Quản trị kinh doanh tinh giản . - 1. - H : Khoa học và kỹ thuật, 1994. - 550 tr : sơ đồ, biểu đồ ; 2 Số Đăng ký cá biệt: 100000079 |
2 |  | Kế toán thương mại . - H : Tài Chính, 1998. - 247 tr Số Đăng ký cá biệt: 100002567 |
3 |  | Kế toán Mỹ . - H : Tài Chính, 1998. - 192 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002446 |
4 |  | Hạch toán kế toán trong doanh nghiệp . - H : Thống kê, 1999. - 408 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002448 100002453 |
5 |  | Kế toán quản trị . - H : Tài Chính, 2000. - 783 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000326-200000330 |
6 |  | Tài liệu bồi dưỡng kế toán trưởng doanh nghiệp : soạn thảo theo quyết định số 43/2004/QĐ-BTC ngày 26/4/2004 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành ''Quy chế tổ chức bồi dưỡng và cấp chứng chỉ kế toán trưởng'' . - 1. - H : Tài chính, 2004. - 500 tr : Sơ đồ ; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000377 |
7 |  | Nguyên lý kế toán . - H : Tài Chính, 2004. - 346 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000480 |
8 |  | 351 tình huống kế tóan tài chính . - TPHCM : Thống kê, 2005 Số Đăng ký cá biệt: 100002449-100002450 100002566 |
9 |  | Bài tập & bài giải Kế toán chi phí . - H : Tài Chính, 2005. - 304 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000464-200000466 |
10 |  | Nguyên lý kế toán . - 1. - H : Thống kê, 2005. - 244 tr : Minh họa ; 24 c Số Đăng ký cá biệt: 100000078 |
11 |  | Giáo trình nguyên lý kế toán . - Đà Nẵng : Đại học Bách khoa Đà Nẵng, 2005. - 137 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000398 100000410 100000421-100000423 100000426 100000628 |
12 |  | Kế toán quản trị . - H : Lao động - Xã hội, 2006. - 288 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000331-200000333 |
13 |  | Hệ thống chuẩn mực kế toán, kiểm toán và hướng dẫn chi tiết thực hiện các luât thuế . - 1. - H : Lao động-xã hội, 2006. - 709 tr ; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000092 |
14 |  | Nguyên lý kế toán : Chương trình đào tạo từ xa qua truyền hình - truyền thanh - mạng internet . - Bình Dương : Đại học Bình Dương, 2006. - 135 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001074-100001084 |
15 |  | Bài tập Kế toán quản trị . - 4. - H : Lao động - Xã hội, 2007. - 306 tr : Bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000023 |
16 |  | Kế toán quản trị : Lưu hành nội bộ . - H : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000621 100000626 100000629-100000631 100000635-100000636 |
17 |  | Kế toán quản trị : Lưu hành nội bộ . - H : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000424-100000425 |
18 |  | 202 sơ đồ kế toán ngân hàng : Theo quyết định số 29/2006/QD0-NHNN ngày 10/7/2006 . - H : Tài Chính, 2008. - 254 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000472-200000473 |
19 |  | Nguyên lý kế toán : Lý thuyết và bài tập . - H : Thống kê, 2009. - 558 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000031 100000034 100000054 |
20 |  | Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ . - H : Tài Chính, 2009. - 168 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000452-200000456 |
21 |  | Kế toán quản trị / Tóm tắt lý thuyết; Bài tập, 180 câu trắc nghiệm, 100 bài tập; Bài giải ( toàn bộ bài tập) . - 6. - H : Lao động xã hội, 2010. - 380 tr ; 24 Số Đăng ký cá biệt: 100000085 |
22 |  | Hướng dẫn sửa đổi, bổ sung chế độ kế toán doanh nghiệp các chính sách thuế mơi 2010 : Hướng dẫn quyết toán thuế GTGT - TNCN năm 2009 . - H : Lao động, 2010. - 616 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000009 |
23 |  | Bài tập kế toán quản trị : Có lời giải mẫu . - H : Lao động - Xã hội, 2010. - 306 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000334-200000338 |
24 |  | Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp . - 1. - H : Lao động, 2011. - 375 tr : hình vẽ ; 24 c Số Đăng ký cá biệt: 100000066 |