1 |  | Điện tử công suất . - H : Xây dựng, 1999. - 200 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002277-200002281 |
2 |  | Kỹ thuật điện tử . - H : Giáo dục, 1999. - 271 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001159-200001163 |
3 |  | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng = Nguyễn Viết Nguyên : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp , 621.38152, G - D . - H : Giáo dục Việt Nam, 2007. - 245 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000909-200000913 |
4 |  | Giáo trình điện tử cơ bản . - TPHCM : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 124 tr ; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000894-200000898 |
5 |  | Giáo trình môn điện tử cơ bản : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2008. - 78 tr Số Đăng ký cá biệt: 100001191 |
6 |  | Điện tử công suất : Bài tập - bài giải & ứng dụng . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 195 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001061-200001065 |
7 |  | Handbook of Research on Mobile Payments and Banking : Utilizing Cryptocurrency Technologies . - New York : Springer Science, 2010. - 515 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002926 |
8 |  | Digital Payment Systems : Risks, Security, and Privacy Issue . - New York : Smarter Better Faster, 2010. - 320 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002927 |
9 |  | Beginning PHP and MySQL E-Commerce . - 2. - New York : McGraw-Hill, 2010. - 288 tr : Hình vẽ màu Số Đăng ký cá biệt: 200001694 |
10 |  | Kỹ thuật điện tử . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2011. - 341 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000706-200000710 |
11 |  | Điện tử công suất lý thuyết bài tập và bài giải - ứng dụng . - 1. - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 384 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000748 |
12 |  | Cad trong điện - điện tử cơ điện tử , Tập 1, Vẽ và thiết kế mạch in Eagle 5.10 và Orcad dành cho người tự học . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2011. - 269 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001044-200001048 |
13 |  | Bán hàng thông minh qua điện thoại & Internet . - 1. - H : Lao động - Xã hội, 2011. - 403tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000141 |
14 |  | eBusiness & eCommerce : quản trị theo chuỗi giá trị số . - 1. - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 284 tr : hình vẽ, sơ đồ ; 24 Số Đăng ký cá biệt: 100000094 |
15 |  | Giáo trình trang bị điện – điện tử trong công nghiệp . - H : Hồng Đức, 2012. - 99 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001081-200001085 |
16 |  | Thương mại điện tử Tập 2 . - H : Thống kê, 2012. - 590 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001036-100001040 100001619-100001632 100001634-100001645 100001862 |
17 |  | Điện tử công suất 1 . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2012. - 300 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000589 |
18 |  | Thương mại điện tử : Cẩm nang , Tập 1 . - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2013. - 658 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001633 100001646 |
19 |  | Giáo trình thương mại điện tử căn bản . - H : Trường Đại học Ngoại Thương, 2013. - 415 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002970-200002974 |
20 |  | Kĩ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật . - H : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 271 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000914-200000918 |
21 |  | E Commerce: Business, Technology, Society . - New York : Pearson, 2014. - 403 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002975 |
22 |  | Điện tử công suất 1 . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2015. - 300 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001066-200001070 |
23 |  | Chương trình đào tạo điện tử công nghiệp : Trình độ Cao đẳng nghề nâng cao quốc tế : Mã chương trình quốc tế : City & Guilds 9209-12 . - H : Lao động, 2015. - 374 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000736 |
24 |  | Giáo trình thương mại điện tử căn bản . - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. - 447 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000515-200000519 |