1 |  | Principles of food science : Food chemistry . - New York : Marcel Dekker Inc. - 383 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002381 |
2 |  | Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 1980. - 432 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002607-200002611 |
3 |  | The food safety information handbook . - New York : Oryx Press, 1996 Số Đăng ký cá biệt: 200001797 |
4 |  | Thermal processing of foods : Laboratory of food Technology . - Belgium : Leuven University, 1997. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002606 |
5 |  | Dinh dưỡng hợp lí và sức khoẻ . - H : Y học, 1998. - 200 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001486-200001490 |
6 |  | Thành phần dinh dưỡng thực phẩm Việt Nam . - H : Y học, 2000. - 128 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001481-200001485 |
7 |  | Developing New Food Products for Changing Marketplace . - New York : Technomic Publishing Company, 2000. - 222 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001537 |
8 |  | Food safety and toxicity . - New York : CRC Press, 2001. - 200 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001798 |
9 |  | Quy định các chất phụ gia được phép sử đụng trong thực phẩm . - H : Y học, 2001. - 159 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002553-200002557 |
10 |  | Food additives . - New York : CRC Press, 2001. - 1107 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002552 |
11 |  | Hỏi đáp về vệ sinh an toàn thực phẩm . - H : Y học, 2001. - 159 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001787-200001791 |
12 |  | Food Product Development . - London : Publishing Limited, Cambridge England, 2001. - 288 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 1538 |
13 |  | Cẩm nang lựa chọn thực phẩm an toàn . - TPHCM : Thanh niên, 2002. - 196 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001782-200001786 |
14 |  | Công nghệ chế biến sản phẩm lên men . - H : Nông nghiệp, 2003. - 320 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002563-200002567 |
15 |  | Vi sinh vật thực phẩm - Kỹ thuật kiểm tra và chỉ tiêu đánh giá chất lượng an toàn thực phẩm . - H : Y học, 2003. - 452 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002612-200002616 |
16 |  | Thí nghiệm hóa học thực phẩm . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2004. - 83 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002434-200002438 |
17 |  | Giáo trình Dinh dưỡng người . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ., 2005. - 262 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001476-200001480 |
18 |  | Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 172 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002537-200002541 |
19 |  | Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 146 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002542-200002546 |
20 |  | Giáo trình vệ sinh an toàn thực phẩm . - TPHCM : Trường Cao đẳng công nghiệp thực phẩm, 2006. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001772-200001776 |
21 |  | Tài liệu tập huấn về vệ sinh an toàn thực phẩm . - TPHCM : Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm, 2006. - 196 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001792-200001796 |
22 |  | Food biochemistry and food processing . - New York : Blackwell Publishing, 2006. - 769 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002498 |
23 |  | Giáo trình môn an toàn thực phẩm : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2008. - 12 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001051 |
24 |  | Hóa học thực phẩm . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 415 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002376-200002380 |