1 |  | Axit và kiềm trong thực dưỡng . - 1. - Hà Nội : Thế Giới, 2018. - 214 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000164 |
2 |  | Cơ thể tự chữa lành : thực phẩm thay đổi cuộc sống : thần dược đến từ trái cây và rau củ . - 1. - H : Thanh niên, 2020. - 461 tr : Tranh ảnh ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000722 |
3 |  | Cơ thể tự chữa lành: Giải cứu gan = Medical mediumMed liver rescue . - 1. - H : Thanh niên, 2021. - 625 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000716 |
4 |  | Cơ thể tự chữa lành: Phục hồi tuyến giáp = Medical medium thyroid healing . - 1. - H : Thanh niên, 2021. - 404 tr : Tranh ảnh ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000731 |
5 |  | Dinh dưỡng học . - H : Y học, 2011. - 319 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002441-200002445 |
6 |  | Dinh dưỡng hợp lý và sức khoẻ . - H : Y học, 2012. - 403 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001849-200001853 |
7 |  | Dinh dưỡng hợp lý và sức khỏe . - H : Y học, 1998. - 415 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002456-200002460 |
8 |  | Điều hành bếp căn bản : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Trường Nghiệp vụ du lịch Việt Giao, 2006 Số Đăng ký cá biệt: 200001767-200001771 |
9 |  | Food Product Development . - New York : CRC Press, 2001. - 479 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002519 |
10 |  | Giáo trình Quản lý bếp . - TPHCM : Trường Nghiệp vụ du lịch Việt Giao, 2006 Số Đăng ký cá biệt: 200001752-200001756 |
11 |  | Giáo trình Quản lý bếp hiệu quả . - TPHCM : Trường Quản lý khách sạn Việt Úc., 2010. - 196 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001747-200001751 |
12 |  | Thành phần dinh dưỡng 400 thức ăn thông dụng . - H : Y học, 2001. - 128 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001864-200001868 |
13 |  | Thành phần dinh dưỡng thức ăn Việt Nam . - H : Y học, 2010. - 300 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002461-200002465 |