Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  54  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 에듀윌 한국어능력시험 한입토픽 TOPIK 2 쓰기 = Eduwill - topik II (viết) - Ôn tập kỳ thi năng lực tiếng hàn 2022 (có tặng kèm sách từ vựng) . - Hàn Quốc : Eduwill. - 189 tr : Tranh ảnh ; 274 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002164
  • 2 Translations in Korea : Theory and practice: Lý thuyết dịch tiếng Hàn (2019), 2019 . - Hàn Quốc : Palgrave MacMillan. - 175 tr
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002158
  • 3 서울대 한국어 5A Workbook = Sách bài tập tiếng Hàn 5A của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2012. - 175 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002156
  • 4 서울대 한국어 5B Student's Book = Sách bài tập tiếng Hàn 5A của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2012. - 287 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002149
  • 5 서울대 한국어 5A Student's book = Sách bài tập tiếng Hàn 5A của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2012. - 235 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002151
  • 6 서울대 한국어 5B Workbook = Sách bài tập tiếng Hàn 5B của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2012. - 179 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002166
  • 7 서울대 한국어 6B Workbook = Sách bài tập tiếng Hàn 6B của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2015. - 251 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002198
  • 8 서울대 한국어 6A Workbook = Sách bài tập tiếng Hàn 6A của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2015. - 219 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002196
  • 9 서울대 한국어 6B Student's Book = Sách học sinh lớp 6B tiếng Hàn của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2015. - 303 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002161
  • 10 서울대 한국어 6A Student's Book = Sách học sinh tiếng Hàn lớp 6A của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2015. - 291 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002197
  • 11 연세한국어 2-1(English Version) = Yonsei Hàn Quốc 2-1 (Phiên bản tiếng Anh) . - Hàn Quốc : kyobo, 2015. - 224 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100001942
  • 12 서울대 한국어 4B Student's Book = Sách học sinh lớp 4B tiếng Hàn của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2016. - 246 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100001933
  • 13 한국 현대문학의 이해 = Tìm hiểu văn học đương đại Hàn Quốc . - Hàn Quốc : 태학사, 2019. - 374 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002193
  • 14 베트남인을 위한 비즈니스 한국어 입문 = Nhập môn tiếng Hàn thương mại cho người Việt . - Hàn Quốc : 한국외국어대학교출판부, 2019. - 324 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002162
  • 15 베트남인을 위한 비즈니스 한국어 중급 = Tiếng Hàn thương mại trung cấp cho người Việt . - Hàn Quốc : 한국외국어대학교출판부, 2019. - 250 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002188
  • 16 한국어 교육 실습: 준비, 관찰, 실제 = Thực hành giảng dạy tiếng Hàn: Chuẩn bị, quan sát và thực hành . - Hàn Quốc : Kyobo, 2019. - 135 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002173
  • 17 학교 문법의 이해 = Ngữ pháp học tiếng Hàn . - Hàn Quốc : Kyobo, 2019. - 424 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00025124
                                         100002163
  • 18 베트남인을 위한 비즈니스 한국어 초급 = Tiếng Hàn thương mại sơ cấp cho người Việt . - Hàn Quốc : HUINE, 2019. - 317 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002186
  • 19 한국어문법 = Ngữ pháp tiếng Hàn . - Hàn Quốc : Kyobo, 2019. - 346 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002194
  • 20 현대 국어 의미론의 이해 = Ngữ nghĩa học tiếng Hàn hiện đại . - Hàn Quốc : Kyobo, 2019. - 300 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002184
  • 21 한국어 교사를 위한 속담 관용어가 있는 문화교육 활용서 = Giáo dục văn hóa bằng tục ngữ, thành ngữ dành cho giáo viên dạy tiếng Hàn . - Hàn Quốc : Kyobo, 2019. - 267 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002189
  • 22 베트남인을 위한 비즈니스 한국어 중급활용 = Tiếng Hàn thương mại trung cấp cho người Việt (sách bài tập) . - Hàn Quốc : HUINE, 2019. - 219 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002191
  • 23 베트남인을 위한 비즈니스 한국어 입문활용 = Nhập môn tiếng Hàn thương mại cho người Việt (sách bài tập) . - Hàn Quốc : HUINE, 2019. - 220 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002152
  • 24 베트남인을 위한 비즈니스 한국어 초급활용베트남인을 위한 비즈니스 한국어 초급활용 = Tiếng Hàn thương mại sơ cấp cho người Việt (sách bài tập) . - Hàn Quốc : 한국외국어대학교출판부, 2019. - 268 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100002157
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập tài khoản

    Cơ sở dữ liệu khoa học

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    2.673.156

    : 54.876

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến