| 1 |  | 에듀윌 한국어능력시험 한입토픽 TOPIK 2 쓰기 = Eduwill - topik II (viết) - Ôn tập kỳ thi năng lực tiếng hàn 2022 (có tặng kèm sách từ vựng) . - Hàn Quốc : Eduwill. - 189 tr : Tranh ảnh ; 274 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002164 |
| 2 |  | Translations in Korea : Theory and practice: Lý thuyết dịch tiếng Hàn (2019), 2019 . - Hàn Quốc : Palgrave MacMillan. - 175 tr Số Đăng ký cá biệt: 100002158 |
| 3 |  | 서울대 한국어 5A Workbook = Sách bài tập tiếng Hàn 5A của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2012. - 175 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002156 |
| 4 |  | 서울대 한국어 5B Student's Book = Sách bài tập tiếng Hàn 5A của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2012. - 287 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002149 |
| 5 |  | 서울대 한국어 5A Student's book = Sách bài tập tiếng Hàn 5A của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2012. - 235 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002151 |
| 6 |  | 서울대 한국어 5B Workbook = Sách bài tập tiếng Hàn 5B của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2012. - 179 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002166 |
| 7 |  | 서울대 한국어 6B Workbook = Sách bài tập tiếng Hàn 6B của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2015. - 251 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002198 |
| 8 |  | 서울대 한국어 6A Workbook = Sách bài tập tiếng Hàn 6A của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2015. - 219 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002196 |
| 9 |  | 서울대 한국어 6B Student's Book = Sách học sinh lớp 6B tiếng Hàn của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2015. - 303 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002161 |
| 10 |  | 서울대 한국어 6A Student's Book = Sách học sinh tiếng Hàn lớp 6A của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2015. - 291 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002197 |
| 11 |  | 연세한국어 2-1(English Version) = Yonsei Hàn Quốc 2-1 (Phiên bản tiếng Anh) . - Hàn Quốc : kyobo, 2015. - 224 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001942 |
| 12 |  | 서울대 한국어 4B Student's Book = Sách học sinh lớp 4B tiếng Hàn của Đại học Quốc gia Seoul . - Hàn Quốc : kyobo, 2016. - 246 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001933 |
| 13 |  | 한국 현대문학의 이해 = Tìm hiểu văn học đương đại Hàn Quốc . - Hàn Quốc : 태학사, 2019. - 374 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002193 |
| 14 |  | 베트남인을 위한 비즈니스 한국어 입문 = Nhập môn tiếng Hàn thương mại cho người Việt . - Hàn Quốc : 한국외국어대학교출판부, 2019. - 324 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002162 |
| 15 |  | 베트남인을 위한 비즈니스 한국어 중급 = Tiếng Hàn thương mại trung cấp cho người Việt . - Hàn Quốc : 한국외국어대학교출판부, 2019. - 250 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002188 |
| 16 |  | 한국어 교육 실습: 준비, 관찰, 실제 = Thực hành giảng dạy tiếng Hàn: Chuẩn bị, quan sát và thực hành . - Hàn Quốc : Kyobo, 2019. - 135 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002173 |
| 17 |  | 학교 문법의 이해 = Ngữ pháp học tiếng Hàn . - Hàn Quốc : Kyobo, 2019. - 424 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00025124 100002163 |
| 18 |  | 베트남인을 위한 비즈니스 한국어 초급 = Tiếng Hàn thương mại sơ cấp cho người Việt . - Hàn Quốc : HUINE, 2019. - 317 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002186 |
| 19 |  | 한국어문법 = Ngữ pháp tiếng Hàn . - Hàn Quốc : Kyobo, 2019. - 346 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002194 |
| 20 |  | 현대 국어 의미론의 이해 = Ngữ nghĩa học tiếng Hàn hiện đại . - Hàn Quốc : Kyobo, 2019. - 300 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002184 |
| 21 |  | 한국어 교사를 위한 속담 관용어가 있는 문화교육 활용서 = Giáo dục văn hóa bằng tục ngữ, thành ngữ dành cho giáo viên dạy tiếng Hàn . - Hàn Quốc : Kyobo, 2019. - 267 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002189 |
| 22 |  | 베트남인을 위한 비즈니스 한국어 중급활용 = Tiếng Hàn thương mại trung cấp cho người Việt (sách bài tập) . - Hàn Quốc : HUINE, 2019. - 219 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002191 |
| 23 |  | 베트남인을 위한 비즈니스 한국어 입문활용 = Nhập môn tiếng Hàn thương mại cho người Việt (sách bài tập) . - Hàn Quốc : HUINE, 2019. - 220 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002152 |
| 24 |  | 베트남인을 위한 비즈니스 한국어 초급활용베트남인을 위한 비즈니스 한국어 초급활용 = Tiếng Hàn thương mại sơ cấp cho người Việt (sách bài tập) . - Hàn Quốc : 한국외국어대학교출판부, 2019. - 268 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002157 |