1 | | Đo lường tự động hóa hệ thống lạnh . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 249 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001179-200001183 |
2 | | Giáo trình Hệ thống điều hòa không khí cục bộ . - H : TLLHNB, 2010. - 262 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001220 |
3 | | Giáo trình Hệ thống lạnh dân dụng . - H : TLLHNB, 2005. - 159 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001219 |
4 | | Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hòa không khí . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2018. - 427 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000860-200000864 |
5 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở . - H : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 379 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001174-200001178 |
6 | | Máy và thiết bị lạnh : Giáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh . - H : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 291 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000865-200000869 |
7 | | Môi chất lạnh : Tính chất vật lý, an toàn, nhiệt động, bảng và đồ thị của môi chất lạnh, và chất tải lạnh . - H : Giáo dục, 1998. - 391 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001189-200001193 |
8 | | Tự động hóa hệ thống lạnh . - H : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 319 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001233-200001237 |