1 | | Giao trình Trải nghiệm Han ngữ phiên bản Sinh hoạt hằng ngày nâng cao . - H : NXB Giáo dục , 2015. - 242 Số Đăng ký cá biệt: 200005599-200005603 |
2 | | Giáo trình chuẩn HSK , Tập 1, Sách bài tập . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2020. - 134 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002242-200002246 |
3 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 236 Số Đăng ký cá biệt: 200004945-200004949 |
4 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 236 Số Đăng ký cá biệt: 200004950-200004954 |
5 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 242 Số Đăng ký cá biệt: 200005549-200005553 |
6 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 242 Số Đăng ký cá biệt: 200005559-200005563 |
7 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 281 Số Đăng ký cá biệt: 200005664-200005668 |
8 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 281 Số Đăng ký cá biệt: 200005654-200005658 |
9 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 281 Số Đăng ký cá biệt: 200005634-200005638 |
10 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 236 Số Đăng ký cá biệt: 200004940-200004944 |
11 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 183 Số Đăng ký cá biệt: 200004915-200004919 |
12 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 272 Số Đăng ký cá biệt: 200004895-200004899 |
13 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 281 Số Đăng ký cá biệt: 200005624-200005628 |
14 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 272 Số Đăng ký cá biệt: 200004885-200004889 |
15 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 242 Số Đăng ký cá biệt: 200005589-200005593 |
16 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 183 Số Đăng ký cá biệt: 200004905-200004909 |
17 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 261 Số Đăng ký cá biệt: 200005529-200005533 |
18 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 213 Số Đăng ký cá biệt: 200005000-200005004 |
19 | | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200004990-200004994 |
20 | | Giáo trình HSK1 tiêu chuẩn - HSK1标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200004865-200004869 |
21 | | Giáo trình HSK1 tiêu chuẩn - HSK1标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200004870-200004874 |
22 | | Giáo trình HSK1 tiêu chuẩn - HSK1标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 261 Số Đăng ký cá biệt: 200005519-200005523 |
23 | | Giáo trình HSK2 tiêu chuẩn - HSK2 标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200004875-200004879 |
24 | | Giáo trình HSK4 tiêu chuẩn (tập 1) - 标准教程HSK4 上 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 271 Số Đăng ký cá biệt: 200005814-200005818 |
25 | | Giáo trình HSK4 tiêu chuẩn (tập 2) - 标准教程HSK4 下 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 271 Số Đăng ký cá biệt: 200005819-200005823 |
26 | | Giáo trình HSK4 tiêu chuẩn - 标准教程HSK4 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 271 Số Đăng ký cá biệt: 200005809-200005813 |
27 | | Giáo trình HSK4 tiêu chuẩn - 标准教程HSK4 (quyển hạ) . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 286 Số Đăng ký cá biệt: 200005754-200005758 |
28 | | Giáo trình Trải nghiệm Hán ngữ phiên bản Công sở . - H : NXB Giáo dục , 2015. - 242 Số Đăng ký cá biệt: 200005594-200005598 |