1 | | Doraemon: chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh , Tập 10, Bóng chày . - H : Kim Đồng, 2007. - 178 tr : Minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001288 |
2 | | Doraemon: chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh , Tập 13, Bí mật mê cung Bliki . - H : Kim Đồng, 2006. - 188 tr : Minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001287 |
3 | | Doraemon: chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh , Tập 17, Thuốc nhân số lượng . - H : Kim Đồng, 2007. - 189 tr : Minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001286 |
4 | | Doraemon: chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh , Tập 22, Máy chế tạo đồ chơi . - H : Kim Đồng, 2007. - 189 tr : Minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001283 |
5 | | Doraemon: chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh , Tập 24, Nobita ở vương quốc chó mèo . - H : Kim Đồng, 2014. - 189 tr : Minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001299 |
6 | | Doraemon: chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh , Tập 4, Nobita và lâu đài dưới đáy biển . - H : Kim Đồng, 2014. - 191 tr : Minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001292 |
7 | | Doraemon: chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh , Tập 5, lâu đài ma . - H : Kim Đồng, 2004. - 192 tr : Minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001290 |
8 | | Doraemon: chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh , Tập 5, Nobita và chuyến phiêu lưu vào xứ quỷ . - H : Kim Đồng, 2014. - 198 tr : Minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001291 |
9 | | Doraemon: chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh , Tập 8, Nobita và hiệp sĩ rồng . - H : Kim Đồng, 2010. - 198 tr : Minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001293 |
10 | | Doraemon: chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh màu kĩ thuật số , Tập 6, Kho bảo bối bí mật . - H : Kim Đồng, 2011. - 61 tr : Hình vẽ màu ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001298 |
11 | | Doraemon: chú mèo máy đến từ tương lai: học tiếng Anh cùng Doraemon = Gadget Cat from the Future : Truyện tranh , Tập 9, It's love at first sight! . - H : Kim Đồng, 2014. - 157 tr : Minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001289 |
12 | | ドラえもん1-6 . - Tokyo : 小学館 , 1969. - 261 Số Đăng ký cá biệt: 200005285-200005289 |
13 | | ドラえもん1-6 . - Tokyo : 小学館 , 1969. - 261 Số Đăng ký cá biệt: 200005300-200005304 |