1 | | Bài tập hình học 12: nâng cao . - H : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 240 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000904 |
2 | | Bài tập Vật lý 12 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 128 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000901 |
3 | | Chính trị : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - H : Chính trị Quốc gia, 2001 Số Đăng ký cá biệt: 100000803 |
4 | | Công nghệ 12 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 118 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000871 |
5 | | Đại số và giải tích 11 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2021. - 190 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000897 |
6 | | Địa lý 12 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 208 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000842 |
7 | | Giáo dục công dân 12 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 120 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000903 |
8 | | Giáo dục quốc phòng - An ninh 12 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 104 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000879 |
9 | | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh . - 11. - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2018. - 488 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002417 |
10 | | Giáo trình pháp luật đại cương : Dành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng không chuyên ngành luật . - H : Đại học Sư phạm, 2017. - 117 tr ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000001-200000003 |
11 | | Hình học 11 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2018. - 136 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000873 |
12 | | Hình học 12: nâng cao . - H : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 144 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000872 |
13 | | Hóa học 11 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 220 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000905-100000906 |
14 | | Hóa học 12 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 208 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000893 100000898 |
15 | | Kĩ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật . - H : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 271 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000914-200000918 |
16 | | Lịch sử 12 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 224 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000900 |
17 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng : Dự án Việt Bỉ . - H : Giáo dục, 2009. - 143 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000622 |
18 | | Ngữ văn 11 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 216 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000868 |
19 | | Sinh học 12 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 276 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000892 |
20 | | Tiếng Anh 11 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 196 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000801 |
21 | | Tiếng Anh 12 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 200 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000875 |
22 | | Tin học 12 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 136 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000899 |
23 | | Vật lý 11 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2018. - 228 ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000867 |
24 | | Vật lý 12: nâng cao . - H : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 322 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000799 100001567 |