1 |  | Hạnh phúc không xa . - 1. - TPHCM : Tổng hợp TPHCM. - 69 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000163 |
2 |  | iao tiếp sư phạm . - TPHCM : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 254 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002400 |
3 |  | Yêu đi đừng sợ : tản văn . - 1. - H : Lao động. - 212 tr ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000330 |
4 |  | Quản trị kinh doanh tinh giản . - 1. - H : Khoa học và kỹ thuật, 1994. - 550 tr : sơ đồ, biểu đồ ; 2 Số Đăng ký cá biệt: 100000079 |
5 |  | Bài tập xác suất và thống kê toán . - H : Thống kê, 1996. - 147 tr ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002581 |
6 |  | Chuyện Đông chuyện Tây. T.2 . - TPHCM : Trẻ - Kiến thức ngày nay, 1997. - 121 tr : Tranh ảnh ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000296 |
7 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế . - H : Giáo dục, 1997. - 200 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002451 100002454 100002456-100002473 |
8 |  | Aspects of Britain and the USA . - Oxf. [etc.] : Oxf. Univ. Pr., 1997. - 95 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002086 |
9 |  | Marketing tiếp thị : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Đại học Kinh tế TPHCM, 1997. - 200 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002536-100002540 |
10 |  | Hướng dẫn sử dụng Adobe Photoshop 3 : các hiệu ứng và bộ lọc . - 1. - Đồng Nai : Đồng, 1997. - 542tr : Tranh ảnh ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002618 |
11 |  | Phân tích hoạt động kinh doanh . - 1. - TPHCM : Tài chính, 1997. - 117 tr ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000338 100000389 |
12 |  | Những người thích đùa . - 6. - H : Hội nhà văn, 1998. - 273 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000262 |
13 |  | Kế toán Mỹ . - H : Tài Chính, 1998. - 192 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002446 |
14 |  | Kế toán thương mại . - H : Tài Chính, 1998. - 247 tr Số Đăng ký cá biệt: 100002567 |
15 |  | Hạch toán kế toán trong doanh nghiệp . - H : Thống kê, 1999. - 408 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002448 100002453 |
16 |  | Kỹ thuật sơn . - 1. - TPHCM : Thanh niên, 1999. - 159 tr : Hình vẽ ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000343 |
17 |  | Mùa lá rụng trong vườn : tiểu thuyết . - 1. - H : Hội nhà văn, 2001. - 404 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000314 |
18 |  | Cây đước Cà Mau : tập truyện ngắn và ký . - 1. - TPHCM : Hội nhà văn T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 196 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000290 |
19 |  | Chiến lược và chính sách kinh doanh . - 1. - TPHCM : Thống kê, 2003. - 454 tr : bảng, hình vẽ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000022 |
20 |  | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi . - 8. - TPHCM : Trẻ, 2003. - 168 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000245 |
21 |  | Kinh tế học ứng dụng trong quản trị doanh nghiệp . - 1. - TPHCM : Thống kê, 2003. - 597 tr : Sơ đồ, biểu đồ ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000024 |
22 |  | Bài tập quy hoạch tuyến tính . - 2. - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 299 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002582 |
23 |  | Tài liệu bồi dưỡng kế toán trưởng doanh nghiệp : soạn thảo theo quyết định số 43/2004/QĐ-BTC ngày 26/4/2004 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành ''Quy chế tổ chức bồi dưỡng và cấp chứng chỉ kế toán trưởng'' . - 1. - H : Tài chính, 2004. - 500 tr : Sơ đồ ; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000377 |
24 |  | Liêu trai chí dị . - 1. - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2004. - 785 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000298 |