1 | | 101 tư vấn pháp luật thường thức về đất đai . - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - H : Thanh niên, 2019. - 205 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002321 |
2 | | Bộ luật Lao động (hiện hành) . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021. - 190 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002335 |
3 | | Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021. - 538 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002333 |
4 | | Các quy định mới nhất về xử phạt vi phậm pháp luật trong lĩnh vực bảo vệ môi trường . - H : Hồng Đức, 2010. - 178 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002319 |
5 | | Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam . - H : Công an Nhân dân, 2020. - 606 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002344 |
6 | | Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam . - 2. - H : Hồng Đức, 2022. - 985 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002345 |
7 | | Giáo trình Môn pháp luật: Trình độ: cao đẳng . - 1. - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 146 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003169-200003178 |
8 | | Giáo trình pháp luật về tài sản, quyền sở hữu tài sản và thừa kế . - H : Hồng Đức, 2019. - 678 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002425 |
9 | | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật tài liệu phục vụ môn học Luật Hiến pháp Việt Nam . - H : Hồng Đức, 2017. - 394 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002438 |
10 | | Hình thức xử phạt trục xuất trong pháp luật Việt Nam : sách chuyên khảo . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2018. - 235 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002372 |
11 | | Hỏi - Đáp Luật Thanh tra : Luật Thanh tra số 56/2010/QH12 của Quốc hội . - H : Hồng Đức, 2013. - 112 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002355 |
12 | | Hỏi đáp pháp luật về hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài và các văn bản mới hướng dẫn thi hành . - H : Lao động, 2013. - 239 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002361 |
13 | | Luật an ninh mạng (hiện hành) . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2019. - 66 tr Số Đăng ký cá biệt: 100002326 |
14 | | Luật bảo hiểm xã hội . - H : Chính trị Quốc gia, 2008. - 84 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002337 |
15 | | Luật Bảo hiểm xã hội (hiện hành) : sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2018, 2019 . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021. - 112 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002348 |
16 | | Luật bảo hiểm y tế (hiện hành) : sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014, 2015, 2018 . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2020. - 63 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002370 |
17 | | Luật bảo vệ bí mật nhà nước . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2018. - 46 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002338 |
18 | | Luật bảo vệ môi trường . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021. - 296 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002346 |
19 | | Luật chuyển giao công nghệ . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2017. - 71 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002362 |
20 | | Luật Cư trú . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021. - 51 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002350 |
21 | | Luật Du lịch (hiện hành) . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2020. - 82 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002329 |
22 | | Luật đầu tư . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2020. - 158 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002368 |
23 | | Luật đầu tư hiện hành (luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) : song ngữ Việt-Anh = Current law on investment (law in 2014, amended and supplemented in 2016, 2017) : Vietnamese-English . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2018. - 234 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002376 |
24 | | Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2020. - 124 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002365 |
25 | | Luật đất đai ( hiện hành ) . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021. - 244tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002342 |
26 | | Luật Đất đai và văn bản hướng dẫn thi hành: Văn bản được cập nhật, hợp nhất đến năm 2020 . - H : Hồng Đức, 2020. - 414 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002426 |
27 | | Luật Giám định tư pháp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018, 2020) . - H : Chính trị quốc gia Sự thật. - 72 tr Số Đăng ký cá biệt: 100002357 |
28 | | Luật giáo dục đại học (sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014, 2015, 2018) . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2019. - 111 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002347 |
29 | | Luật Giáo dục nghề nghiệp . - H : Chính trị Quốc gia, 2015. - 102 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002340 |
30 | | Luật Giáo dục nghề nghiệp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2017) và văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2019. - 370 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002325 |