1 |  | Luật Giám định tư pháp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018, 2020) . - H : Chính trị quốc gia Sự thật. - 72 tr Số Đăng ký cá biệt: 100002357 |
2 |  | Luật Kinh doanh bảo hiểm . - H : Chính trị Quốc gia, 2002. - 82 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002377 |
3 |  | Luật quản lý thuế . - 1. - TPHCM : Thống kê, 2007. - 86 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000032 |
4 |  | Luật bảo hiểm xã hội . - H : Chính trị Quốc gia, 2008. - 84 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002337 |
5 |  | Quản lý nhà nước và pháp luật về báo chí : Sách chuyên khảo cho học viên ngành Báo chí Truyền thông . - H : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 285 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002393 |
6 |  | Các quy định mới nhất về xử phạt vi phậm pháp luật trong lĩnh vực bảo vệ môi trường . - H : Hồng Đức, 2010. - 178 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002319 |
7 |  | Luật quảng cáo luật giá luật bảo hiểm tiền gửi : có hiệu lực từ 01/01/2013 . - H : Hồng Đức, 2012. - 86 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002363 |
8 |  | Hỏi đáp pháp luật về hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài và các văn bản mới hướng dẫn thi hành . - H : Lao động, 2013. - 239 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002361 |
9 |  | Văn bản pháp luật về hoạt động văn hóa biểu diễn nghệ thuật, thời trang thi người mẫu, người đẹp và dịch vụ văn hóa công cộng . - H : Chính trị Quốc gia, 2013. - 89 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002330 |
10 |  | Hỏi - Đáp Luật Thanh tra : Luật Thanh tra số 56/2010/QH12 của Quốc hội . - H : Hồng Đức, 2013. - 112 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002355 |
11 |  | Luật việc làm . - H : Chính trị Quốc gia, 2013. - 46 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002331 |
12 |  | Luật phòng, chống mua bán người và văn bản hướng dẫn thi hành : Luật Phòng, chống mua bán người của Quốc hội, số 66/2011/QH12 . - H : Hồng Đức, 2013. - 90 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002317 |
13 |  | Quy định pháp luật về lao động là người giúp việc gia đình . - H : Chính trị Quốc gia, 2014. - 51 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002328 |
14 |  | Quy định pháp luật về cho thuê lại lao động . - H : Chính trị Quốc gia, 2014. - 75 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002302 100002332 |
15 |  | Luật Giáo dục nghề nghiệp . - H : Chính trị Quốc gia, 2015. - 102 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002340 |
16 |  | Luật phá sản và văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Hồng Đức, 2015. - 165 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002443 |
17 |  | Luật chuyển giao công nghệ . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2017. - 71 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002362 |
18 |  | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật tài liệu phục vụ môn học Luật Hiến pháp Việt Nam . - H : Hồng Đức, 2017. - 394 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002438 |
19 |  | Hình thức xử phạt trục xuất trong pháp luật Việt Nam : sách chuyên khảo . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2018. - 235 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002372 |
20 |  | Luật nuôi con nuôi (hiện hành) . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2018. - 46 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002301 |
21 |  | Luật đầu tư hiện hành (luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017) : song ngữ Việt-Anh = Current law on investment (law in 2014, amended and supplemented in 2016, 2017) : Vietnamese-English . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2018. - 234 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002376 |
22 |  | Luật Tiếp cận thông tin (hiện hành) . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2018. - 40 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002327 |
23 |  | Luật bảo vệ bí mật nhà nước . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2018. - 46 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002338 |
24 |  | 101 tư vấn pháp luật thường thức về đất đai . - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - H : Thanh niên, 2019. - 205 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002321 |