Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  24  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 301 câu đàm thoại tiếng Hoa . - H : Khoa học Xã hội, 2010
  • Số Đăng ký cá biệt: 100000673
  • 2 301 câu đàm thoại tiếng Hoa = conversational Chinese 301 : Hoa Anh Việt . - H : Trẻ, 2001. - 448 tr ; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100000653
  • 3 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc = conversational Chinese 301 . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001. - 266 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100000699
  • 4 Chữ Hán I ( Phiên bản Tiếng Việt ) = Mina no Nihongo . - ToKyo : 3A Corpration, 2014. - 159 tr : Minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100000980
                                         100001045
  • 5 Giáo trình Trải nghiệm Hán ngữ phiên bản Sinh hoạt hằng ngày nâng cao = 体验汉语 公务篇 – 高等教育出版社 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 262 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 200002262-200002266
  • 6 Giáo trình Trải nghiệm Hán ngữ phiên bản Thương mại = 体验汉语 公务篇 – 高等教育出版社 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 288 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 200002267-200002271
  • 7 Giáo trình chuẩn HSK , Tập 1, Sách bài tập . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2020. - 134 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 200002242-200002246
  • 8 Giáo trình đất nước học Trung Quốc (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 130 tr ; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 200003799-200003808
  • 9 Giáo trình Hán ngữ , Tập 1 . - TPHCM : Trẻ, 2004. - 166 tr : Minh họa ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 200002232-200002236
  • 10 Giáo trình Hán ngữ , Tập 2 . - TPHCM : Trẻ, 2004. - 226 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 200002237-200002241
  • 11 Giáo trình Hán ngữ : Bản cải tiến , Tập 1, Quyển 2 . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 246 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100000656
  • 12 Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 , Tập 3 . - H : Hồng Đức, 2009. - 164 tr : Minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100000696
  • 13 Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 , Tập 4 . - H : Hồng Đức, 2009. - 166 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100000706
  • 14 Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 , Tập 5 . - H : Hồng Đức, 2009. - 168 tr : Minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100000691
  • 15 Giáo trình lý thuyết dịch tiếng Trung (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 91 tr ; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 200003809-200003818
  • 16 Học ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản . - H : Văn hóa - Văn nghệ, 2012. - 291 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100000800
  • 17 Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu , Tập 1, 汉语口语速成 . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 167 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 200002247-200002251
  • 18 Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu , Tập 2, 汉语口语速成 . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 195 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 200002252-200002256
  • 19 Mỗi ngày học 10 phút Tiếng Hoa . - H : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 234 tr ; 18 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100000645
  • 20 Ngữ âm-Văn tự-Từ vựng . - TPHCM : Đại học Sư phạm Tp. HCM, 2020. - 262 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 200002257-200002261
  • 21 Thi ca từ Trung Hoa : Tài liệu tham khảo dành cho sinh viên, học sinh, giáo viên, giảng viên Ngữ văn, Trung văn và những người yêu thích văn chương Trung Hoa . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2008. - 234 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100000972
  • 22 Tiếng Hoa căn bản 2 : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2010. - 101 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100000940
  • 23 Tự học Hán văn . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2011. - 336 tr ; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100000603
  • 24 Tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu . - H : Thời đại, 2010. - 162 tr ; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 100000693
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập tài khoản

    Cơ sở dữ liệu khoa học

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.446.543

    : 57.355

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến