1 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa . - H : Khoa học Xã hội, 2010 Số Đăng ký cá biệt: 100000673 |
2 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa = conversational Chinese 301 : Hoa Anh Việt . - H : Trẻ, 2001. - 448 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000653 |
3 | | 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc = conversational Chinese 301 . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001. - 266 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000699 |
4 | | Chữ Hán I ( Phiên bản Tiếng Việt ) = Mina no Nihongo . - ToKyo : 3A Corpration, 2014. - 159 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000980 100001045 |
5 | | Giáo trình Trải nghiệm Hán ngữ phiên bản Sinh hoạt hằng ngày nâng cao = 体验汉语 公务篇 – 高等教育出版社 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002262-200002266 |
6 | | Giáo trình Trải nghiệm Hán ngữ phiên bản Thương mại = 体验汉语 公务篇 – 高等教育出版社 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 288 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002267-200002271 |
7 | | Giáo trình chuẩn HSK , Tập 1, Sách bài tập . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2020. - 134 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002242-200002246 |
8 | | Giáo trình đất nước học Trung Quốc (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 130 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003799-200003808 |
9 | | Giáo trình Hán ngữ , Tập 1 . - TPHCM : Trẻ, 2004. - 166 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002232-200002236 |
10 | | Giáo trình Hán ngữ , Tập 2 . - TPHCM : Trẻ, 2004. - 226 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002237-200002241 |
11 | | Giáo trình Hán ngữ : Bản cải tiến , Tập 1, Quyển 2 . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 246 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000656 |
12 | | Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 , Tập 3 . - H : Hồng Đức, 2009. - 164 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000696 |
13 | | Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 , Tập 4 . - H : Hồng Đức, 2009. - 166 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000706 |
14 | | Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 , Tập 5 . - H : Hồng Đức, 2009. - 168 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000691 |
15 | | Giáo trình lý thuyết dịch tiếng Trung (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 91 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003809-200003818 |
16 | | Học ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản . - H : Văn hóa - Văn nghệ, 2012. - 291 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000800 |
17 | | Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu , Tập 1, 汉语口语速成 . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 167 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002247-200002251 |
18 | | Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu , Tập 2, 汉语口语速成 . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 195 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002252-200002256 |
19 | | Mỗi ngày học 10 phút Tiếng Hoa . - H : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 234 tr ; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000645 |
20 | | Ngữ âm-Văn tự-Từ vựng . - TPHCM : Đại học Sư phạm Tp. HCM, 2020. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002257-200002261 |
21 | | Thi ca từ Trung Hoa : Tài liệu tham khảo dành cho sinh viên, học sinh, giáo viên, giảng viên Ngữ văn, Trung văn và những người yêu thích văn chương Trung Hoa . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2008. - 234 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000972 |
22 | | Tiếng Hoa căn bản 2 : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2010. - 101 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000940 |
23 | | Tự học Hán văn . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2011. - 336 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000603 |
24 | | Tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu . - H : Thời đại, 2010. - 162 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000693 |