1 | | 100 bài luận mẫu tiếng Anh : Trình độ B . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2004. - 210 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000569 |
2 | | 1036 câu trắc nghiệm Tiếng Anh : chương trình phát sóng truyền hình Việt Nam (hỗ trợ ôn thi tốt nghiệp PTTH và tuyển sinh Đại học - môn tiếng Anh) . - TPHCM : Văn hóa - Sài Gòn, 2007. - 162 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000759 |
3 | | 12.000 câu đàm thoại Anh - Việt mọi tình huống . - H : Thanh niên, 2008. - 337 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000543 |
4 | | 15 day's practice for IELTS listening . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2011. - 172 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000943 |
5 | | 2500 câu giao tiếp Anh - Việt thường gặp . - H : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2010. - 250 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000579 |
6 | | 394 tình huống giao tiếp Tiếng Anh hiện đại . - H : Thời đại, 2010. - 269 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000557 |
7 | | 45 Đề thi trắc nghiệm luyện thi chứng chỉ Q/G tiếng Anh : Trình độ A . - H : Trẻ, 2004. - 507 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000713 |
8 | | 49 habits for public speaking success . - New York : Oxford University Press, 2017. - 134 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002067 |
9 | | 56 bài luyện dịch Anh – Việt Việt – Anh . - H : Phương Đông, 2008. - 203 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002131-200002135 |
10 | | 600 Essential words for the TOEIC : test of English for international communication . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2013. - 384 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000670 |
11 | | 857 tình huống giao tiếp tiếng Anh : 15.000 câu đàm thoại trong tiếng Anh . - H : Thống kê, 2005. - 504 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000710 |
12 | | A course in Phonetics . - London : Harcourt Brace Jovanovich, 1975. - 196 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002076 |
13 | | A Glossary of phonetic terms = Thuật ngữ ngữ âm . - H : Giáo dục, 1999. - 130 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000986 |
14 | | A Reading skills book . - H : Thống kê, 2001. - 258 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000970 |
15 | | A Student's Grammar of the English Language . - New York : Longmans, 1998. - 266 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002066 |
16 | | A Textbook of Translation . - London : Prentice-Hall, 1988. - 300 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002067 |
17 | | Active listening : building skills for understanding . - New York : Oxford University Press, 2010. - 41 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000932 |
18 | | Active Listening with Speaking . - New York : Cambridge University Press, 2006. - 320 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002062 |
19 | | Advanced English for translation = Luyện dịch Anh văn cao cấp . - H : Trẻ, 2000. - 152 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000902 |
20 | | Advanced english Practice . - New York : Oxford University Press, 1999. - 331 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000539 |
21 | | American in close-up . - New York : Longmans, 1990. - 196 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002087 |
22 | | Analysing English Sentences: A Minimalist Approach . - New York : Cambridge University Press, 2009. - 203 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002057 |
23 | | Analysing Sentences: An Introduction to English Syntax . - New York : Pearson Education, 2011. - 266 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002055 |
24 | | Anh ngữ kinh tế và thương mại = English economic & commerce . - H : Kinh tế, 1991. - 430 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000660 |
25 | | Approaches to Translation . - New York : Pergamon Press, 1982. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002208 |
26 | | Background to English-speaking countries . - London : MacMillan, 1987. - 152 tr : Minh họa ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002089 |
27 | | Basic English for Hotel Staff : Be Our Guest . - New York : Prentice Hall International, 1992. - 128 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001496 |
28 | | Basic English grammar . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2008. - 113 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000776 |
29 | | Basic grammar = Ngữ pháp tiếng Anh căn bản . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 180 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000769 |
30 | | Basic IELTS listening . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 159 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000939 |