1 |  | Giáo trình Luật lao động Việt Nam . - 1. - H : Công an Nhân dân. - ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: . 200000014- 200000018 200000014-200000018 |
2 |  | Bộ luật lao động của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam : Sửa đổi, bổ sung năm 2002, 2006, 2007 . - H : Lao động - Xã hội, 2007. - 234 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000532 |
3 |  | Bộ Luật Lao động : Số 10/2012/QH13 . - H : Sự thật, 2012. - 70 tr Số Đăng ký cá biệt: 200000433 |
4 |  | Bộ luật lao động năm 2013 : nguyên tắc xây dựng thanh lương, bảng lương, định mức lao động & những quy định chi tiết về hợp đồng, tranh chấp, thời giờ, làm việc, nghĩ ngơi trong lao động : có hiệu lực 01-07-2013 . - H : Lao động, 2013. - 444 tr ; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000862 |
5 |  | Quy định pháp luật về cho thuê lại lao động . - H : Chính trị Quốc gia, 2014. - 75 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002302 100002332 |
6 |  | Quy định pháp luật về lao động là người giúp việc gia đình . - H : Chính trị Quốc gia, 2014. - 51 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002328 |
7 |  | Luật lao động Việt Nam : Sách hướng dẫn học tập . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ., 2015. - 136 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000822 |
8 |  | Giáo trình Luật lao động . - 1. - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2016. - 206 tr Số Đăng ký cá biệt: 200000004-200000006 |
9 |  | Bộ luật Lao động năm 2012 và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Hồng Đức, 2018. - 569 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002422 |
10 |  | Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021. - 538 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002333 |
11 |  | Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021. - 89 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002366 |
12 |  | Bộ luật Lao động (hiện hành) . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021. - 190 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002335 |
13 |  | Cẩm nang pháp luật lao động cho doanh nghiệp . - H : Hồng Đức, 2022. - 150 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002388 |