1 | | Bài giảng Kỹ thuật lập trình . - H : Học viện Kỹ thuật Quân sự, 2013. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002627-200002631 |
2 | | Bước đầu làm quen Java . - H : Lao động - Xã hội, 2005. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002787-200002791 |
3 | | Các giải pháp lập trình C# . - H : Giao thông Vận tải, 2010. - 328 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002699-200002703 |
4 | | Core Java , Volume I . - Boston : Prentice-Hall, 2016. - 1007 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002803 |
5 | | Giáo Trình & Bài Tập Kỹ Thuật Lập Trình . - H : Đại học Khoa học Tự nhiên, 2008. - 320 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002642-200002646 2642-2646 |
6 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình C cơ bản và nâng cao . - H : Thông Tin và Truyền thông, 2017. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002637-200002641 |
7 | | Giáo trình Lập trình window nâng cao . - TPHCM : Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh., 2022. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002761-200002765 |
8 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập Java . - H : Giáo dục, 1999. - 926 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002797-200002801 |
9 | | Head First Java . - Australia : Oreilly, 2003. - 619 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002804 |
10 | | Introduction to Algorithms . - Cambridge, Mass : MIT Press, 2009. - 1180 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002649 |
11 | | Java: The Complete Reference . - New York : Cambridge University Press, 2010. - 383 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002802 |
12 | | Ngôn ngữ lập trình C . - H : Thống kê, 2003. - 424 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000540 |
13 | | Những Viên Ngọc Lập Trình . - H : Thống kê, 2002. - 241 tr Số Đăng ký cá biệt: 200002632-200002636 |
14 | | Thiết kế chương trình dạng Batch rèn luện kỹ năng lập trình . - TPHCM : Thanh niên, 2000. - 160 tr ; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002324 |
15 | | Tự học ngôn ngữ lập trình Java . - H : Giáo dục, 2000. - 415 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002792-200002796 |