1 | | Bài tập kinh tế học . - H : Thống kê, 2007. - 326 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000053 |
2 | | Economics : Principles, problems, and policies . - New York : McGraw-Hill /Irwin, 2012. - 801 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000642 |
3 | | Giáo trình kinh tế chính trị : Dùng trong các trường, lớp trung học kinh tế . - H : Giáo dục, 2005. - 206 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002108 |
4 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô . - 1. - H : Lao động - Xã hội, 2007. - 260 tr : hình vẽ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000081 |
5 | | Kinh tế học ứng dụng trong quản trị doanh nghiệp . - 1. - TPHCM : Thống kê, 2003. - 597 tr : Sơ đồ, biểu đồ ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000024 |
6 | | Kinh tế học vi mô . - 1. - H : Thống kê, 2007. - 330 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000356 |
7 | | Kinh tế học vi mô . - 8. - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2015. - 748 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002431 |
8 | | Kinh tế học vi mô = Microeconomics . - H : Giáo dục, 1999. - 206 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000529 |
9 | | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics . - 2. - H : Hồng Đức, 2016. - 558 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000021 |
10 | | Kinh tế học vi mô = Principlles of Microeconomics . - H : Hồng Đức, 2016. - 558 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000015 100000026 100000035 100000040 |
11 | | kinh tế học vĩ mô = Principles of macroeconomics . - 2. - H : Hồng Đức, 2016. - 597 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000016 |
12 | | Kinh tế học vĩ mô = Principlles of Macroeconomics . - H : Hồng Đức, 2016. - 596 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000011 100000020 100000039 100000051 |
13 | | Lịch sử các học thuyết kinh tế . - H : Giáo dục, 1997. - 200 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002451 100002454 100002456-100002473 |
14 | | Nguyên lý kinh tế học . - Singapore : Cengage Learning Asia, 2014. - 320 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002950-200002954 |
15 | | Phương pháp nghiên cứu kinh tế kiến thức cơ bản . - 1. - TPHCM : L, 2012. - 345 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000019 |
16 | | Từ điển kinh tế Việt Anh = Vietnamese - English Economic dictionary . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 1999. - 364 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000661 |