1 |  | English in Tourism . - London : Prentice Hall International, 1992. - 96 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001361 |
2 |  | Food and drink service . - London : Hospitality Training Foundation Macmilan, 1996. - 128 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001746 |
3 |  | Bar service . - London : Hospitality Training Foundation Macmilan, 1996. - 203 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001745 |
4 |  | Managing Food & Berverage service . - H : Đại học Mở Hà Nội, 1997. - 262 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001739-200001743 |
5 |  | Aspects of Britain and the USA . - Oxf. [etc.] : Oxf. Univ. Pr., 1997. - 95 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002086 |
6 |  | Tâm lí học du lịch . - H : Trẻ, 1997. - 159 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001291-200001295 |
7 |  | Bar và đồ uống . - H : Giáo dục, 1999. - 196 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001723-200001727 |
8 |  | Phục vụ ăn uống trong Du lịch . - H : Thống kê, 2001. - 159 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001733-200001737 |
9 |  | Tổng quan du lịch : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Đại học Dân lập Văn Lang, 2002. - 278 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001005 |
10 |  | Giáo trình Nghiệp vụ phục vụ ăn uống . - H : Thống kê, 2003. - 196 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001718-200001722 |
11 |  | Bar & Berverage Oporation . - Canada : Atlantic Publishing Group, 2003. - 266 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001744 |
12 |  | Giáo trình tâm lý du lịch . - H : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 287 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001286-200001290 |
13 |  | Giáo trình tổng quan du lịch : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - H : Hà Nội, 2005. - 69 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001257-200001258 |
14 |  | Giáo trình marketing du lịch . - H : Lao động, 2006. - 439 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000575-200000579 |
15 |  | Giáo trình môn tổng quan du lịch : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2008. - 134 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001061 |
16 |  | Giáo trình môn marketing du lịch : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2008. - 35 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001062 |
17 |  | Giáo trình nghiệp vụ phục vụ ăn uống . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2008. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001338-200001342 |
18 |  | Đất nước của Thiên Hoàng và hoa Anh đào Nhật Bản , Tập 1 . - H : Giáo dục, 2008. - 148 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000949 |
19 |  | Cẩm nang nghiệp vụ dành cho giám đốc và cán bộ doanh nghiệp du lịch, khách sạn, nhà hàng . - H : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 200 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001559-200001561 |
20 |  | Giáo trình tổng quan du lịch : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - H : Lao động, 2009. - 69 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001247-200001251 |
21 |  | Tổng quan du lịch . - H : Lao động, 2009. - 195 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000950 200001252-200001256 |
22 |  | 345 câu trắc nghiệm tri thức Việt tổng quát . - 1. - H : Quân đội Nhân dân, 2009. - 210 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000447 |
23 |  | Phương pháp hướng dẫn du lịch : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Đại học Mở bán công Tp Hồ Chí Minh, 2010. - 159 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000965 |
24 |  | Giáo trình Quy hoạch Du lịch : Lưu hành nội bộ . - H : Giáo dục, 2010. - 190 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000385 |