1 | | 101+ ý tưởng khởi nghiệp . - 1. - H : Lao động, 2015. - 200 tr ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000143 |
2 | | Cẩm nang Pháp chế doanh nghiệp . - H : Thanh niên, 2023. - 64 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002381 |
3 | | Chiến lược làm chủ doanh nghiệp: "Các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp" . - 1. - Đồng Nai : Đồng Nai, 2018. - 169 tr : hình vẽ, bảng ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000056 |
4 | | Chiến lược làm chủ doanh nghiệp: "Các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp" . - 1. - Đồng Nai : Đồng Nai, 2018. - 169 tr ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000369 |
5 | | Data Science for Business : What You Need to Know about Data Mining and Data-Analytic Thinking, Foster Provost and Tom Fawcett . - New York : Cambridge University Press, 2014. - 386 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002917 |
6 | | Đừng khởi sự khi còn do dự : Để khởi nghiệp mà không sạt nghiệp . - H : Thế giới, 2018. - 371 tr : Minh họa ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001882 |
7 | | Electronic Commerce Security . - New York : Wiley & Sons, 2018. - 383 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002980 |
8 | | Giáo trình Khởi sự kinh doanh và tạo lập doanh nghiệp . - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 535 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002813-200002817 |
9 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp . - H : Thống kê, 2005. - 415 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000544 |
10 | | Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp . - 1. - H : Lao động, 2011. - 375 tr : hình vẽ ; 24 c Số Đăng ký cá biệt: 100000066 |
11 | | Hạch toán kế toán trong doanh nghiệp . - H : Thống kê, 1999. - 408 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002448 100002453 |
12 | | Kế toán tài chính (sách dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp khối ngành kinh tế) . - 10. - H : Tài chính, 2018. - 907 tr : Kinh tế ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000060 |
13 | | Khởi nghiệp ngay : dành cho những ai khát khao trở thành chủ doanh nghiệp . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2014. - 214 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002818-200002822 |
14 | | Khởi nghiệp thành công : Thành lập và phát triển công ty của riêng bạn . - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 246 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002823-200002827 |
15 | | Khởi nghiệp tinh gọn . - H : Thời đại, 2012. - 332 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002808-200002812 |
16 | | Kinh doanh toàn cầu ngày nay . - 1. - H : Thống kê, 2002. - 444 : minh họa ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000052 |
17 | | Lãnh đạo doanh nghiệp - những bí quyết nhỏ làm nên thành công lớn . - 1. - H : Lao động - Xã hội, 2005. - 143 tr ; 20 c Số Đăng ký cá biệt: 100000088 |
18 | | Luật doanh nghiệp . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 1995. - 48 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000782 |
19 | | Luật doanh nghiệp . - 1. - TPHCM : Thống kê, 2001. - 278 tr ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000047 |
20 | | Luật doanh nghiệp ( hiện hành ) . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021. - 290 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002373 |
21 | | Luật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành: áp dụng 01-07-2015 . - H : Hồng Đức, 2016. - 347 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002439 |
22 | | Luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa ( hiện hành) : Sửa đổi, bổ sung năm 2020 . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2021. - 34 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002374 |
23 | | Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thời kỳ hội nhập . - TPHCM : Thanh niên, 2014. - 164 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002397 |
24 | | Những vấn đề chung về tài chính doanh nghiệp . - H : Tài Chính, 2010. - 464 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000368 |
25 | | PDCA chuyên nghiệp . - 2. - H : Công thương, 2018. - 358 tr ; 21 c Số Đăng ký cá biệt: 100000077 |
26 | | Phân tích hoạt động kinh doanh . - 1. - TPHCM : Tài chính, 1997. - 117 tr ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000338 100000389 |
27 | | Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp theo TCVN ISO 9000 . - H : Thống kê, 1998. - 279 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003158-200003162 |
28 | | Quản trị doanh nghiệp . - H : Giáo dục, 1998. - 355 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000674 |
29 | | Quản trị dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập . - 1. - H : Thống kê, 2005. - 291 tr : sơ đồ,biểu đồ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000010 |
30 | | Quản trị tài chính doanh nghiệp . - 1. - H : Tài chính, 2001. - 404 tr : Minh họa ; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000029 |