| 1 |  | Luật doanh nghiệp . - H : Chính trị quốc gia Sự thật, 1995. - 48 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000782 |
| 2 |  | Phân tích hoạt động kinh doanh . - 1. - TPHCM : Tài chính, 1997. - 117 tr ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000338 100000389 |
| 3 |  | Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp theo TCVN ISO 9000 . - H : Thống kê, 1998. - 279 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003158-200003162 |
| 4 |  | Quản trị doanh nghiệp . - H : Giáo dục, 1998. - 355 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000674 |
| 5 |  | Hạch toán kế toán trong doanh nghiệp . - H : Thống kê, 1999. - 408 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002448 100002453 |
| 6 |  | Luật doanh nghiệp . - 1. - TPHCM : Thống kê, 2001. - 278 tr ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000047 |
| 7 |  | Quản trị tài chính doanh nghiệp . - 1. - H : Tài chính, 2001. - 404 tr : Minh họa ; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000029 |
| 8 |  | Kinh doanh toàn cầu ngày nay . - 1. - H : Thống kê, 2002. - 444 : minh họa ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000052 |
| 9 |  | Small business management : entrepreneurship and beyond . - New York : Houghton Mifflin Company, 2003. - 656 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000668 |
| 10 |  | Tài liệu bồi dưỡng kế toán trưởng doanh nghiệp : soạn thảo theo quyết định số 43/2004/QĐ-BTC ngày 26/4/2004 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành ''Quy chế tổ chức bồi dưỡng và cấp chứng chỉ kế toán trưởng'' . - 1. - H : Tài chính, 2004. - 500 tr : Sơ đồ ; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000377 |
| 11 |  | Lãnh đạo doanh nghiệp - những bí quyết nhỏ làm nên thành công lớn . - 1. - H : Lao động - Xã hội, 2005. - 143 tr ; 20 c Số Đăng ký cá biệt: 100000088 |
| 12 |  | Giáo trình quản trị doanh nghiệp . - H : Thống kê, 2005. - 415 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000544 |
| 13 |  | Quản trị dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập . - 1. - H : Thống kê, 2005. - 291 tr : sơ đồ,biểu đồ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000010 |
| 14 |  | Thuật lãnh đạo trước mọi tình huống = Leadership when the HEAT'SON : 24 bài học quản lý công việc đạt hiệu quả cao . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2007. - 69 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001548 1000015487 |
| 15 |  | Khởi nghiệp thành công : Thành lập và phát triển công ty của riêng bạn . - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 246 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002823-200002827 |
| 16 |  | Những vấn đề chung về tài chính doanh nghiệp . - H : Tài Chính, 2010. - 464 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000368 |
| 17 |  | Thẩm định giá tài sản và doanh nghiệp : lý thuyết, bài tập và bài giải . - H : Thống kê, 2010. - 459 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000075 |
| 18 |  | Giáo trình Khởi sự kinh doanh và tạo lập doanh nghiệp . - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 535 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002813-200002817 |
| 19 |  | Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp . - 1. - H : Lao động, 2011. - 375 tr : hình vẽ ; 24 c Số Đăng ký cá biệt: 100000066 |
| 20 |  | Thực hành tiết kiệm hiệu quả trong tổ chức doanh nghiệp . - 1. - H : Hồng Đức, 2012. - 319 tr : minh họa ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000080 |
| 21 |  | Khởi nghiệp tinh gọn . - H : Thời đại, 2012. - 332 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002808-200002812 |
| 22 |  | Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thời kỳ hội nhập . - TPHCM : Thanh niên, 2014. - 164 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002397 |
| 23 |  | Data Science for Business : What You Need to Know about Data Mining and Data-Analytic Thinking, Foster Provost and Tom Fawcett . - New York : Cambridge University Press, 2014. - 386 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002917 |
| 24 |  | Khởi nghiệp ngay : dành cho những ai khát khao trở thành chủ doanh nghiệp . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2014. - 214 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002818-200002822 |