1 | | Cơ thể tự chữa lành : thực phẩm thay đổi cuộc sống : thần dược đến từ trái cây và rau củ . - 1. - H : Thanh niên, 2020. - 461 tr : Tranh ảnh ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000722 |
2 | | Dinh dưỡng học . - H : Y học, 2011. - 319 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002441-200002445 |
3 | | Dinh dưỡng hợp lí và sức khoẻ . - H : Y học, 1998. - 200 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001486-200001490 |
4 | | Dinh dưỡng hợp lý và sức khoẻ . - H : Y học, 2012. - 403 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001849-200001853 |
5 | | Dinh dưỡng hợp lý và sức khỏe . - H : Y học, 1998. - 415 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002456-200002460 |
6 | | Dinh dưỡng người . - H : Giáo dục, 2010. - 288 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002451-200002455 |
7 | | Dinh dưỡng thực phẩm . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2009. - 196 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001471-200001475 |
8 | | Giáo trình Dinh dưỡng người . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ., 2005. - 262 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001476-200001480 |
9 | | Handbook of nutrition . - Boca Rato : Handbook of Nutrition, 1995. - 266 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002466 |
10 | | Hướng dẫn sử dụng giá trị dinh dưỡng thực phẩm . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001854-200001858 |
11 | | Nhân tố Enzyme. T.1, Phương thức sống lành mạnh . - H : Thế giới, 2021. - 223 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000734 |
12 | | Nhân tố Enzyme. T.2, Thực hành . - 1. - H : Thế giới, 2021. - 291 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000732 |
13 | | Nhân tố Enzyme. T.3, Trẻ hóa . - 14. - H : Thế giới, 2020. - 175 cm ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000733 |
14 | | Thành phần dinh dưỡng 400 thức ăn thông dụng . - H : Y học, 2001. - 128 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001864-200001868 |
15 | | Thành phần dinh dưỡng thức ăn Việt Nam . - H : Y học, 2010. - 300 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002461-200002465 |
16 | | Thành phần dinh dưỡng thực phẩm Việt Nam . - H : Y học, 2000. - 128 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001481-200001485 |