1 | | Công nghệ chế biến sản phẩm lên men . - H : Nông nghiệp, 2003. - 320 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002563-200002567 |
2 | | Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản , Tập 1, Nguyên liệu chế biến thủy sản . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 255 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002580-200002584 |
3 | | Công nghệ sản xuất Malt và Bia . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 520 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002558-200002562 |
4 | | Công nghệ sản xuất rượu vang . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2011. - 438 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002568-200002572 |
5 | | Fish handling and processing . - New York : Ministry of Agriculture, Fisheries and Food., 1982. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002600 |
6 | | Food additives . - New York : CRC Press, 2001. - 1107 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002552 |
7 | | Food biochemistry and food processing . - New York : Blackwell Publishing, 2006. - 769 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002498 |
8 | | Food packaging : principles and practice . - Boca Raton : CRC Press, 2013. - 703 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002578 |
9 | | Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế , Tập 1, Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2016. - 338 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002525-200002529 |
10 | | Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế , Tập 2, Công nghệ sản xuất thức uống pha chế . - 3. - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2016. - 285 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002530-200002534 |
11 | | Kỹ thuật bao bì thực phẩm . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2012. - 394 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002573-200002577 |
12 | | Kỹ thuật chế biến lương thực , Tập 1 . - 2. - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 370 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002487-200002491 |
13 | | Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 146 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002542-200002546 |
14 | | Kỹ thuật sản xuất đồ hộp rau quả . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 196 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002601-200002605 |
15 | | Kỹ thuật sản xuất kẹo . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 1983. - 115 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002493-200002497 |
16 | | Kỹ thuật sản xuất nước mắm . - H : Nông nghiệp, 2010. - 146 tr : Minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002590-200002594 |
17 | | Một số sản phẩm chế biến từ cá và hải sản khác . - H : Nông nghiệp, 2010. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002585-200002589 |
18 | | Nghề mắm gia truyền và chế biến một số hải sản . - Phú Khánh : Tổng hợp Phú Khánh, 2010. - 159 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002595-200002599 |
19 | | Packaging foods with plastics . - New York : Cambridge University Press, 1991. - 196 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002579 |
20 | | Phân tích hóa học thực phẩm . - H : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 323 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002408-200002412 |
21 | | Phụ gia thực phẩm . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2012. - 36 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002547-200002551 |
22 | | Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu . - H : Nông nghiệp, 2001. - 124 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002622-200002626 |
23 | | Quy định các chất phụ gia được phép sử đụng trong thực phẩm . - H : Y học, 2001. - 159 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002553-200002557 |
24 | | Thermal processing of foods : Laboratory of food Technology . - Belgium : Leuven University, 1997. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002606 |
25 | | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu . - H : Nông nghiệp, 2010. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002617-200002621 |
26 | | Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 1980. - 432 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002607-200002611 |
27 | | Vi sinh vật thực phẩm - Kỹ thuật kiểm tra và chỉ tiêu đánh giá chất lượng an toàn thực phẩm . - H : Y học, 2003. - 452 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002612-200002616 |