1 | | Bài giảng Quan hệ công chúng . - H : Cao đẳng Du lịch Hà nội, 2009. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001392 |
2 | | Bán hàng và quản trị bán hàng . - 1. - TPHCM : Thống kê, 2005. - 679 tr ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000083 |
3 | | Giáo trình marketing căn bản (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 133 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003589-200003598 |
4 | | Giáo trình Marketing cơ bản . - H : Thống kê, 2006. - 305 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000585-200000589 |
5 | | Giáo trình Quản trị bán hàng . - TPHCM : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2015. - 314 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000263-200000267 |
6 | | Giáo trình Quản trị bán hàng . - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018. - 322 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000258-200000262 |
7 | | Giáo trình quản trị marketing (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 148 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003579-200003588 |
8 | | Market Leader, Business English Course Book . - Spain : Longmans, 2007. - 84 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 2000004914 |
9 | | Marketing tiếp thị : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Đại học Kinh tế TPHCM, 1997. - 200 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002536-100002540 |
10 | | Nguyên lý marketing . - H : Lao động - Xã hội, 2011. - 277 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000112-200000116 |
11 | | Quan hệ công chúng . - H : Tài Chính, 2015. - 479 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000495-200000499 |
12 | | Quan hệ công chúng . - TPHCM : Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. HCM, 2009. - 159 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001387-200001391 |
13 | | Quản trị Marketing . - H : Giáo dục, 2012. - 335 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000273-200000277 |
14 | | Quản trị quan hệ công chúng : Sách chuyên khảo . - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 479 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001393-200001397 |
15 | | Tổ chức và quản lý tiếp thị - bán hàng . - H : Lao động - Xã hội, 2005. - 599 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001398-200001402 |