1 | | 351 tình huống kế tóan tài chính . - TPHCM : Thống kê, 2005 Số Đăng ký cá biệt: 100002449-100002450 100002566 |
2 | | Giáo trình kế toán doanh nghiệp p1 (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 248 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003629-200003638 |
3 | | Giáo trình kế toán tài chính . - H : Tài Chính, 2018. - 402 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000222-200000226 |
4 | | Giáo trình Kế toán Tài chính : Đã cập nhật theo Luật kế toán (số 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015 và Chế độ Kế toán Doanh nghiệp Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014. Quyển 1 , 1 . - TPHCM : Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh, 2017. - 267 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000227-200000231 |
5 | | Giáo trình Kế toán tài chính : Đã cập nhật theo Luật kế toán (số 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015 và Chế độ Kế toán Doanh nghiệp Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014. Quyển 2 . - TPHCM : Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh, 2017. - 282 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000232-200000236 |
6 | | Giáo trình Kế toán Tài chính : Đã cập nhật theo Luật kế toán (số 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015 và Chế độ Kế toán Doanh nghiệp Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014. Quyển 3 , 3 . - TPHCM : Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh, 2017. - 331 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000238-200000242 |
7 | | Giáo trình kế toán tài chính. Phần 5 . - H : Lao động - Xã hội, 2017. - 195 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000447-200000451 |
8 | | Giáo trình nguyên lý kế toán (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 236 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003619-200003628 |
9 | | Giáo trình nhập môn ngành kế toán (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 128 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003609-200003618 |
10 | | Nguyên lý kế toán . - 1. - H : Thống kê, 2005. - 244 tr : Minh họa ; 24 c Số Đăng ký cá biệt: 100000078 |