1 |  | Tập quán và khẩu vị ăn uống của một số nước – Thực đơn trong nhà hàng . - H : Trường Trung học nghiệp vụ Du lịch Hà Nội, 1999. - 122 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001844-200001848 |
2 |  | Văn hoá ẩm thực Hà Nội . - H : Lao động, 1999. - 196 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001806-200001810 |
3 |  | Văn hoá ẩm thực Việt Nam – Bắc – Trung – Nam . - H : Trẻ, 2000. - 539 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001269-200001273 |
4 |  | Sử dụng màu thực phẩm từ rau củ quả . - TPHCM : Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. HCM, 2000. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001914-200001918 |
5 |  | Văn hoá ẩm thực và món ăn Việt Nam . - H : Trẻ, 2000. - 159 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001264-200001268 |
6 |  | Các chất phụ gia dùng trong thực phẩm . - H : Hà Nội, 2003. - 200 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001954-200001958 |
7 |  | 52 món ăn ngày chủ nhật . - H : Trẻ, 2003. - 118 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000999 |
8 |  | Pha chế kem lạnh sinh tố cocktail . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 98 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000806 |
9 |  | Nghệ thuật ẩm thực Huế . - Thuận Hóa : Thuận Hóa, 2006. - 124 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001817-200001821 |
10 |  | Ẩm thực Nhật bản : (toàn tập) . - H : Phụ Nữ, 2006. - 196 tr : Minh họa Số Đăng ký cá biệt: 200001827-200001831 |
11 |  | Nấu ăn theo kiểu Thái Lan . - TPHCM : Văn hóa - Sài Gòn, 2006. - 128 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001812-200001816 |
12 |  | Giáo trình Phương pháp xây dựng thực đơn : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - H : Hà Nội, 2006. - 124 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001839-200001843 |
13 |  | Thế giới ẩm thực đầy quyến rũ của Nhật Bản . - H : Hà Nội, 2006. - 128 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001832-200001836 |
14 |  | Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống . - H : Hà Nội, 2006. - 262 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001762-200001766 |
15 |  | Giáo trình Văn hoá ẩm thực . - H : Hà Nội, 2006. - 327 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001259-200001263 |
16 |  | Giáo trình môn Văn hóa ẩm thực : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2008. - 92 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001049 |
17 |  | Giáo trình môn nghiệp vụ chế biến món ăn : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2008. - 111 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001052 |
18 |  | Kỹ thuật chế biến các món ăn đặc sản Việt Nam . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2008. - 118 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001001 |
19 |  | Bản sắc ẩm thực Việt Nam . - H : Thông Tấn, 2009. - 124 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001822-200001826 |
20 |  | Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 130 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000804 |
21 |  | Sách Thực Hành Nấu Ăn . - H : Phụ Nữ, 2009. - 262 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001929-200001933 |
22 |  | Kỹ thuật chế biến món ăn . - H : Lao động, 2009. - 136 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001336-200001337 |
23 |  | Classical Cooking- the modern way . - 3. - New York : Cambridge University Press, 2010. - 203 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001811 |
24 |  | Cách làm các loại kem . - H : Hồng Đức, 2010. - 146 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001010 |