1 | | 100 món ăn Trung Hoa . - H : Phụ Nữ, 2010. - 158 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001330-200001331 |
2 | | 500 món ăn Á – Âu . - H : Văn hóa - Thông tin, 2013. - 288 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001334-200001335 |
3 | | 52 món ăn ngày chủ nhật . - H : Trẻ, 2003. - 118 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000999 |
4 | | 999 Món ăn Á/Âu . - H : Thời đại, 2014. - 128 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001934-200001938 |
5 | | Ẩm thực Nhật bản : (toàn tập) . - H : Phụ Nữ, 2006. - 196 tr : Minh họa Số Đăng ký cá biệt: 200001827-200001831 |
6 | | Bản sắc ẩm thực Việt Nam . - H : Thông Tấn, 2009. - 124 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001822-200001826 |
7 | | Các chất phụ gia dùng trong thực phẩm . - H : Hà Nội, 2003. - 200 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001954-200001958 |
8 | | Cách làm các loại kem . - H : Hồng Đức, 2010. - 146 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001010 |
9 | | Cẩm nang ăn uống : Dành riêng cho người tu Thiền Tông . - H : Hồng Đức, 2017. - 87 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000058 |
10 | | Classical Cooking- the modern way . - 3. - New York : Cambridge University Press, 2010. - 203 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001811 |
11 | | Data Science for Business : What You Need to Know about Data Mining and Data-Analytic Thinking, Foster Provost and Tom Fawcett . - New York : Cambridge University Press, 2014. - 386 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002917 |
12 | | Độc đáo ẩm thực Huế . - H : Thông Tấn, 2011. - 312 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001884-200001888 |
13 | | Giáo trình môn học Nấu ăn Âu- Á . - TPHCM : Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. HCM, 2010. - 159 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001326-200001327 |
14 | | Giáo trình kỹ thuật chế biến bánh Á (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 77 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003509-200003518 |
15 | | Giáo trình kỹ thuật chế biến bánh Âu (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 112 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003499-200003508 |
16 | | Giáo trình kỹ thuật chế biến bánh Việt Nam (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 146 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003489-200003498 |
17 | | Giáo trình kỹ thuật chế biến món ăn chay (dành cho hệ cao đẳng) . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 149 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003479-200003488 |
18 | | Giáo trình kỹ thuật chế biến món ăn đãi tiệc (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 159 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003469-200003478 |
19 | | Giáo trình kỹ thuật pha chế thức uống (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 153 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003449-200003458 |
20 | | Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống . - H : Hà Nội, 2006. - 262 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001762-200001766 |
21 | | Giáo trình môn nghiệp vụ chế biến món ăn : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2008. - 111 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001052 |
22 | | Giáo trình môn Văn hóa ẩm thực : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2008. - 92 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001049 |
23 | | Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 243 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003439-200003448 |
24 | | Giáo trình Phương pháp xây dựng thực đơn (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 69 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003429-200003438 |
25 | | Giáo trình Phương pháp xây dựng thực đơn : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - H : Hà Nội, 2006. - 124 tr Số Đăng ký cá biệt: 200001839-200001843 |
26 | | Giáo trình Văn hoá ẩm thực . - H : Hà Nội, 2006. - 327 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001259-200001263 |
27 | | Giáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam và Thế giới (dành cho hệ cao đẳng : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 86 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003419-200003428 |
28 | | Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 130 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000804 |
29 | | Kỹ thuật chế biến các món ăn đặc sản Việt Nam . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2008. - 118 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001001 |
30 | | Kỹ thuật chế biến món ăn . - H : Lao động, 2009. - 136 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001336-200001337 |