1 | | 15 day's practice for IELTS listening . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2011. - 172 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000943 |
2 | | 600 Essential words for the TOEIC : test of English for international communication . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2013. - 384 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000670 |
3 | | Basic IELTS listening . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 159 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000939 |
4 | | Cambridge IELTS 16 : academic with answers 13 . - New York : Cambridge University Press, 2010. - 140 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000749 100000758 |
5 | | Economy toeic - LC 1000 . - 1. - TPHCM : Tổng hợp TPHCM, 2013. - 216 tr ; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000764 |
6 | | Economy TOEIC - RC 1000 (1000 Reading Comprehension Practice Test Items for the New TOEIC Test.) . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2014. - 278 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000681 100000982 100000985 |
7 | | English for the financial sector : Student's book . - New York : Cambridge University Press, 2010. - 158 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000981 |
8 | | Firtsteps in academic writing . - New York : Oxford University Press, 2012. - 159 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000770 |
9 | | Get ready for IELTS - Speaking : pre-intermediate A2+ . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2013. - 134 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000766 |
10 | | IELTS advantage . - New York : Cambridge University Press, 2010. - 120 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000757 |
11 | | Intensive IELTS : Speaking . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2014. - 202 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000984 |
12 | | Longman new real TOEIC : actual tests for listening comprehension . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2014. - 195 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000671 100000944 |
13 | | Nghe nói 3 = Lecture ready 2 . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2008. - 99 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000936 |
14 | | Oxford English grammar course. Intermediate : a grammar practice book for intermediate and upper-intermediate students of English : with answers . - New York : Oxford University Press, 2011. - 386 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000750 |
15 | | Reading 2 . - H : Trẻ, 2010. - 110 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000583 |
16 | | Speaking for IELTS . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2012. - 144 tr : Minh họa Số Đăng ký cá biệt: 100000765 |
17 | | Starter TOEIC : third edition . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 209 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000676 |
18 | | Tactics for listening . - New York : Oxford University Press, 2010. - 68 tr Số Đăng ký cá biệt: 100000752 |
19 | | TNT TOEIC basic course LC + RC . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 201 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000983 |
20 | | TNT TOEIC Introductory Course . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2013. - 180 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000921 |
21 | | TOEIC analyst : mastering TOEIC test-taking skills . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2006. - 235 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000922 |
22 | | Tóm lược bài giảng và bái tập bổ sung cho môn học kỹ năng đọc cao cấp . - TPHCM : Đại học Mở bán công Tp Hồ Chí Minh, 2010. - 78 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000937 |
23 | | Understanding and using English grammar . - Hoboken, NJ : Pearson Education, 2017. - 492 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000571 |
24 | | Very easy TOEIC - Beginning TOEIC : test-talking skills . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2022. - 259 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000767 |