1 | | 1036 câu trắc nghiệm Tiếng Anh : chương trình phát sóng truyền hình Việt Nam (hỗ trợ ôn thi tốt nghiệp PTTH và tuyển sinh Đại học - môn tiếng Anh) . - TPHCM : Văn hóa - Sài Gòn, 2007. - 162 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000759 |
2 | | 45 Đề thi trắc nghiệm luyện thi chứng chỉ Q/G tiếng Anh : Trình độ A . - H : Trẻ, 2004. - 507 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000713 |
3 | | 49 habits for public speaking success . - New York : Oxford University Press, 2017. - 134 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002067 |
4 | | 56 bài luyện dịch Anh – Việt Việt – Anh . - H : Phương Đông, 2008. - 203 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002131-200002135 |
5 | | A course in Phonetics . - London : Harcourt Brace Jovanovich, 1975. - 196 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002076 |
6 | | A Glossary of phonetic terms = Thuật ngữ ngữ âm . - H : Giáo dục, 1999. - 130 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000986 |
7 | | A Reading skills book . - H : Thống kê, 2001. - 258 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000970 |
8 | | A Student's Grammar of the English Language . - New York : Longmans, 1998. - 266 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002066 |
9 | | Active listening : building skills for understanding . - New York : Oxford University Press, 2010. - 41 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000932 |
10 | | Active Listening with Speaking . - New York : Cambridge University Press, 2006. - 320 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002062 |
11 | | Advanced English for translation = Luyện dịch Anh văn cao cấp . - H : Trẻ, 2000. - 152 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000902 |
12 | | American in close-up . - New York : Longmans, 1990. - 196 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002087 |
13 | | An Introduction to English Language . - New York : Palgrave Macmillan, 2010. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002077 |
14 | | Analysing English Sentences: A Minimalist Approach . - New York : Cambridge University Press, 2009. - 203 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002057 |
15 | | Analysing Sentences: An Introduction to English Syntax . - New York : Pearson Education, 2011. - 266 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002055 |
16 | | Anh ngữ kinh tế và thương mại = English economic & commerce . - H : Kinh tế, 1991. - 430 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000660 |
17 | | Approaches to Translation . - New York : Pergamon Press, 1982. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002208 |
18 | | Aspects of Britain and the USA . - Oxf. [etc.] : Oxf. Univ. Pr., 1997. - 95 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002086 |
19 | | Background to English-speaking countries . - London : MacMillan, 1987. - 152 tr : Minh họa ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002089 |
20 | | Basic English grammar . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2008. - 113 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000776 |
21 | | Breakthrough Plus 1 . - New York : MacMillan Education, 2013. - 383 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002990 |
22 | | Business reading and listening tasks . - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2015. - 199 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000685 |
23 | | Cambridge Advanced Learner's Dictionary . - New York : Cambridge University Press, 2008. - 1521 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000669 |
24 | | Cẩm Nang Luyện Dịch Và Ngữ Pháp Tiếng Anh . - H : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 266 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002217-200002221 |
25 | | Cẩm nang Thư tín Thương mại Hiện đại . - Đồng Nai : Đồng Nai, 2006. - 667 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002198-200002202 |
26 | | Cẩm nang thực hành viết thư = Handbook for Practical letter Writing . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1995. - 348 tr Số Đăng ký cá biệt: 100002292 |
27 | | Chinh phục TOEIC làm điều mình thích = Tên sách ngoài bìa: Tiểu thuyết TOEIC : 1000 từ vựng TOEIC phổ biến . - Đồng Nai : Đồng Nai, 2020. - 296 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000695 |
28 | | College study skills . - TPHCM : Đại học Mở bán công Tp Hồ Chí Minh, 2010. - 77 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000954 |
29 | | Connect : Students' book . - New York : Cambridge University Press, 2004. - 133 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000763 |
30 | | Contact USA . - New York : Prentice Hall Regents, 1989. - 262 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002088 |