1 |  | Concepts and Comments . - New York : Holt, Rinehaet and Winston, 1985. - 220 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000559 |
2 |  | Cẩm nang cách dùng và sự phối hợp các thì tiếng Anh = Handbook of usage and the sequence of tenses English . - H : Trẻ, 1998. - 186 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000698 |
3 |  | Longman English grammar practice . - London : Longman, 1998. - 374 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000658 |
4 |  | Advanced english Practice . - New York : Oxford University Press, 1999. - 331 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000539 |
5 |  | Essential Grammar in use = 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn dễ hiểu . - H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 436 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000659 |
6 |  | Phương pháp cơ bản dịch Việt-Anh và ngữ pháp . - Đồng Nai : Đồng Nai, 2001. - 233 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000712 |
7 |  | Sounds English . - H : Giao thông Vận tải, 2002. - 125 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000535 |
8 |  | Progress to Proficiency . - H : Giao thông Vận tải, 2002. - 311 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000536 |
9 |  | Grammar in use Intermediate . - H : Trẻ, 2004. - 341 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000574 |
10 |  | Bài tập luyện nghe tiếng Anh Here and there . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 120 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000585 |
11 |  | English grammar in use . - Oxford : University Press, 2006. - 350 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000891-200000892 |
12 |  | Bài tập cụm động từ Tiếng Anh . - H : Từ điển Bách khoa, 2010. - 171 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000643 |
13 |  | Basic grammar = Ngữ pháp tiếng Anh căn bản . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2010. - 180 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000769 |
14 |  | Smart Choice , 3 . - New York : Oxford University Press, 2016. - 98 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000076 |