1 | | A listening/ speaking skills book . - H : Thống kê, 2001. - 188 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000677 |
2 | | Britain in close-up . - TPHCM : Trẻ, 2002. - 208 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002095-200002099 |
3 | | Dẫn luận văn học = An introduction to literary study , Nguyễn Trung Tánh . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 1997. - 228 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000993 |
4 | | English in Tourism . - London : Prentice Hall International, 1992. - 96 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001361 |
5 | | Oxford learner's pocket Dictionary of Business English : Từ điển tiếng Anh thương mại . - New York : Oxford, 2010. - 540 tr ; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000637 |
6 | | Public Speaking, an Audience-Centered Approach . - New Jersey : Prentice Hall Regents, 2007. - 506 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000966 200000111 |
7 | | Streamline English : Connections . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2008. - 382 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000548 100000553 |
8 | | Streamline English : Departures . - H : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2008. - 368 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000584 |
9 | | Streamline English : Destination : Student's book - Workboob - Speechwork - Achievement tests . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2008. - 562 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000575-100000576 100000684 |
10 | | Streamline English: Directions . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2000. - 590tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000522 |
11 | | Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh : Môn nói trình độ A . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 213 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000688 |