1 | | Giáo trình kỹ năng giao tiếp . - H : Tài Chính, 2010. - 485 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000627 |
2 | | Giáo trình kỹ năng giao tiếp . - 3. - H : Tài Chính, 2023. - 418 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002137-100002146 |
3 | | Giáo Trình Thương Mại Điện Tử . - : NXB Tài chính , 2019. - 373 Số Đăng ký cá biệt: 200004195-200004199 |
4 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh , Tập 2 . - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2017. - 638 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001739 |
5 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh , Tập 3 . - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2019. - 650 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001825-100001845 |
6 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh : Kỹ năng giao tiếp cơ bản . - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2016. - 422 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001030-100001035 100001647-100001738 |
7 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh : Kỹ năng giao tiếp cơ bản , Tập 1 . - 2. - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2018. - 543 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001740-100001824 100002396 |
8 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh : Lưu hành nội bộ , Phần 2 . - H : Giáo dục, 2015. - 464 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000061 |
9 | | Nghệ thuật lãnh đạo. T.1 . - H : Tài chính, 2021. - 580 tr : Hình vẽ; Bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000038 |
10 | | Thương mại điện tử : Cẩm nang , Tập 1 . - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2013. - 658 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001633 100001646 |
11 | | Thương mại điện tử Tập 2 . - H : Thống kê, 2012. - 590 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001036-100001040 100001619-100001632 100001634-100001645 100001862 |