Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  28  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giao trình Trải nghiệm Han ngữ phiên bản Sinh hoạt hằng ngày nâng cao . - H : NXB Giáo dục , 2015. - 242
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005599-200005603
  • 2 Giáo trình chuẩn HSK , Tập 1, Sách bài tập . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2020. - 134 tr ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 200002242-200002246
  • 3 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 236
  • Số Đăng ký cá biệt: 200004945-200004949
  • 4 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 236
  • Số Đăng ký cá biệt: 200004950-200004954
  • 5 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 242
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005549-200005553
  • 6 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 242
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005559-200005563
  • 7 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 281
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005664-200005668
  • 8 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 281
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005654-200005658
  • 9 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 281
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005634-200005638
  • 10 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 236
  • Số Đăng ký cá biệt: 200004940-200004944
  • 11 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 183
  • Số Đăng ký cá biệt: 200004915-200004919
  • 12 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 272
  • Số Đăng ký cá biệt: 200004895-200004899
  • 13 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 281
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005624-200005628
  • 14 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 272
  • Số Đăng ký cá biệt: 200004885-200004889
  • 15 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 242
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005589-200005593
  • 16 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 183
  • Số Đăng ký cá biệt: 200004905-200004909
  • 17 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 261
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005529-200005533
  • 18 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 213
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005000-200005004
  • 19 Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 231
  • Số Đăng ký cá biệt: 200004990-200004994
  • 20 Giáo trình HSK1 tiêu chuẩn - HSK1标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 231
  • Số Đăng ký cá biệt: 200004865-200004869
  • 21 Giáo trình HSK1 tiêu chuẩn - HSK1标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 231
  • Số Đăng ký cá biệt: 200004870-200004874
  • 22 Giáo trình HSK1 tiêu chuẩn - HSK1标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 261
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005519-200005523
  • 23 Giáo trình HSK2 tiêu chuẩn - HSK2 标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 231
  • Số Đăng ký cá biệt: 200004875-200004879
  • 24 Giáo trình HSK4 tiêu chuẩn (tập 1) - 标准教程HSK4 上 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 271
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005814-200005818
  • 25 Giáo trình HSK4 tiêu chuẩn (tập 2) - 标准教程HSK4 下 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 271
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005819-200005823
  • 26 Giáo trình HSK4 tiêu chuẩn - 标准教程HSK4 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 271
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005809-200005813
  • 27 Giáo trình HSK4 tiêu chuẩn - 标准教程HSK4 (quyển hạ) . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 286
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005754-200005758
  • 28 Giáo trình Trải nghiệm Hán ngữ phiên bản Công sở . - H : NXB Giáo dục , 2015. - 242
  • Số Đăng ký cá biệt: 200005594-200005598
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập tài khoản

    Cơ sở dữ liệu khoa học

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.446.710

    : 57.522

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến