| 1 |  | Giáo trình HSK2 tiêu chuẩn - HSK2 标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200004875-200004879 |
| 2 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 236 Số Đăng ký cá biệt: 200004940-200004944 |
| 3 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 236 Số Đăng ký cá biệt: 200004945-200004949 |
| 4 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 236 Số Đăng ký cá biệt: 200004950-200004954 |
| 5 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 242 Số Đăng ký cá biệt: 200005549-200005553 |
| 6 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 242 Số Đăng ký cá biệt: 200005559-200005563 |
| 7 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 281 Số Đăng ký cá biệt: 200005664-200005668 |
| 8 |  | Giáo trình HSK4 tiêu chuẩn - 标准教程HSK4 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 271 Số Đăng ký cá biệt: 200005809-200005813 |
| 9 |  | Giáo trình HSK4 tiêu chuẩn - 标准教程HSK4 (quyển hạ) . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 286 Số Đăng ký cá biệt: 200005754-200005758 |
| 10 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 213 Số Đăng ký cá biệt: 200005000-200005004 |
| 11 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 183 Số Đăng ký cá biệt: 200004915-200004919 |
| 12 |  | Giáo trình HSK1 tiêu chuẩn - HSK1标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200004865-200004869 |
| 13 |  | Giáo trình HSK1 tiêu chuẩn - HSK1标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 261 Số Đăng ký cá biệt: 200005519-200005523 |
| 14 |  | Giáo trình HSK1 tiêu chuẩn - HSK1标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200004870-200004874 |
| 15 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 242 Số Đăng ký cá biệt: 200005589-200005593 |
| 16 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 183 Số Đăng ký cá biệt: 200004905-200004909 |
| 17 |  | Giáo trình HSK4 tiêu chuẩn (tập 2) - 标准教程HSK4 下 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 271 Số Đăng ký cá biệt: 200005819-200005823 |
| 18 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 281 Số Đăng ký cá biệt: 200005654-200005658 |
| 19 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200004990-200004994 |
| 20 |  | Giáo trình HSK4 tiêu chuẩn (tập 1) - 标准教程HSK4 上 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 271 Số Đăng ký cá biệt: 200005814-200005818 |
| 21 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 281 Số Đăng ký cá biệt: 200005634-200005638 |
| 22 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 261 Số Đăng ký cá biệt: 200005529-200005533 |
| 23 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 272 Số Đăng ký cá biệt: 200004885-200004889 |
| 24 |  | Giáo trình HSK tiêu chuẩn - HSK标准教程 . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh , 2014. - 281 Số Đăng ký cá biệt: 200005624-200005628 |