1 |  | Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học . - H : 2019 , NXB Hồng Đức. - 123 Số Đăng ký cá biệt: 200004725 |
2 |  | Cẩm Nang Nghiên Cứu Khoa Học - Từ Ý Tưởng Đến Công Bố - Nguyễn Văn Tuấn . - TPHCM : 2022 , NXB Tổng Hợp TPHCM. - 272 Số Đăng ký cá biệt: 200004837 |
3 |  | Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học . - H : , NXB Xây Dựng. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200004835 |
4 |  | Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học . - H : , NXB Xây Dựng. - 217 Số Đăng ký cá biệt: 200004836 |
5 |  | Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học . - H : 2021 , NXB Xây Dựng. - 174 Số Đăng ký cá biệt: 200004834 |
6 |  | The Manual Make-up (Trang điểm tự nhiên) . - H : 2021 , Nhà Xuất Bản Lao Động. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200004796 |
7 |  | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học . - Số Đăng ký cá biệt: 100000593 |
8 |  | 汉语外贸口语 – Khẩu ngữ Tiếng Trung ngoại thương . - Bắc Kinh : NXB Học viên Ngôn ngữ Bắc Kinh , 1991. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200005679-200005683 |
9 |  | Cơ sở Lý thuyết Hóa Đại cương . - TPHCM : Đại học Khoa học Tự nhiên, 1996. - 383 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002339-200002343 |
10 |  | Ngữ pháp tiếng Việt : tiếng - từ ghép - đoản ngữ : dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên Ngữ văn . - H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 397 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002009-200002013 |
11 |  | Thực tập hóa lý , Tập 1 . - TPHCM : Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên, 1999. - 261 tr ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002585 |
12 |  | Hệ thống thực hành khí nén và điện khí nén . - TPHCM : Phân viện nghiên cứu điện tử, tin học tự động hóa TPHCM, 1999. - 128 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002282-200002286 |
13 |  | Những mẩu chuyện lí thú về địa lí tự nhiên . - H : Giáo dục, 2001. - 143 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001019 |
14 |  | Kết quả nghiên cứu về trồng rừng và phục hồi rừng thiên nhiên . - H : Nông nghiệp, 2001. - 108 tr : Minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000895 |
15 |  | Đàm thoại tiếng Anh nâng cao : Ngôn ngữ tự nhiên trong đàm thoại tiếng Anh = Conversation Lessons : The Natural Language Of Conversation . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001. - 192 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000988 |
16 |  | Điệu múa phi thiên : Truyện tranh , Tập 13, Dấu vết binh đao . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 126 tr : Minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001456 |
17 |  | 汉越翻译教程 – Giáo trình phiên dịch Hán ngữ . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh , 2002. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200005609-200005613 |
18 |  | 汉越翻译教程 – Giáo trình phiên dịch Hán ngữ . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh , 2002. - 213 Số Đăng ký cá biệt: 200005005-200005009 |
19 |  | 汉越翻译教程 – Giáo trình phiên dịch Hán ngữ . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh , 2002. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200005699-200005703 |
20 |  | 汉越翻译教程 – Giáo trình phiên dịch Hán ngữ . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh , 2002. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200005739-200005743 |
21 |  | 汉越翻译教程 – Giáo trình phiên dịch Hán ngữ . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh , 2002. - 241 Số Đăng ký cá biệt: 200005829-200005833 |
22 |  | 汉越翻译教程 – Giáo trình phiên dịch Trung – Việt . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh , 2002. - 231 Số Đăng ký cá biệt: 200005684-200005688 |
23 |  | Nữ hoàng Ai Cập : Truyện tranh , Tập 71, Vương triều nghiêng ngửa . - H : Kim Đồng, 2003. - 144 tr : Minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001399 |
24 |  | Lên một kế hoạch quảng cáo theo phong cách Che Guevara : chiến thuật nghiên cứu, xác định và chi phí hiệu quả . - H : Trẻ, 2003. - 284 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001596 |