1 |  | 30 Bài Kiểm Tra Năng Lực Tiếng Nhật Đột Phá Và Nhanh Chóng - Phần Đọc Hiểu . - TPHCM : Thanh niên , 2019. - 232 Số Đăng ký cá biệt: 200005325-200005329 |
2 |  | 999 lá thư gửi cho chính mình : mong bạn trở thành phiên bản hạnh phúc nhất . - 1. - TPHCM : Thanh niên, 2018. - 227 tr : tranh ảnh màu ; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000115 |
3 |  | Anh ấy đã không nắm tay tôi . - H : Văn học, 2020. - 234 tr : Minh họa ; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001869 |
4 |  | Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ . - H : Bộ Công Thương, 2020. - 360 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000008 |
5 |  | Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ . - H : Giáo dục, 2009. - 196 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002180-200002184 |
6 |  | Cảm xúc là kẻ thù số một của thành công : Phiên bản đặc biệt . - TPHCM : Báo sinh viên Việt Nam - Hoa học trò, 2018. - 246 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001247 |
7 |  | Cẩm Nang Nghiên Cứu Khoa Học - Từ Ý Tưởng Đến Công Bố - Nguyễn Văn Tuấn . - TPHCM : 2022 , NXB Tổng Hợp TPHCM. - 272 Số Đăng ký cá biệt: 200004837 |
8 |  | Chinh phục đỉnh cao tri thức Khoa học tự nhiên . - H : Hà Nội, 2013. - 281 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001022 |
9 |  | Chữ Hán I ( Phiên bản Tiếng Việt ) = Mina no Nihongo . - ToKyo : 3A Corpration, 2014. - 159 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000980 100001045 |
10 |  | Con người và thiên nhiên kỳ thú . - 1. - H : Thanh niên, 2009. - 218 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000238 |
11 |  | Cơ sở Lý thuyết Hóa Đại cương . - TPHCM : Đại học Khoa học Tự nhiên, 1996. - 383 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002339-200002343 |
12 |  | Đàm thoại tiếng Anh nâng cao : Ngôn ngữ tự nhiên trong đàm thoại tiếng Anh = Conversation Lessons : The Natural Language Of Conversation . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001. - 192 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000988 |
13 |  | Đất nước của Thiên Hoàng và hoa Anh đào Nhật Bản , Tập 1 . - H : Giáo dục, 2008. - 148 tr : Minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000949 |
14 |  | Đề tài khoa hộc cấp bộ '' Nghiên cứu và xây dựng chương trình giáo trình đào tạo và lắp đặt Ống công nghệ theo tiêu chuẩn quốc tế (ASME B31.1) cho công trình nhà máy nhiệt điện . - H : Lao động, 2016. - 200 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000738 |
15 |  | Điệu múa phi thiên : Truyện tranh , Tập 13, Dấu vết binh đao . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 126 tr : Minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001456 |
16 |  | Giao trình Trải nghiệm Han ngữ phiên bản Sinh hoạt hằng ngày nâng cao . - H : NXB Giáo dục , 2015. - 242 Số Đăng ký cá biệt: 200005599-200005603 |
17 |  | Giáo trình Trải nghiệm Hán ngữ phiên bản Sinh hoạt hằng ngày nâng cao = 体验汉语 公务篇 – 高等教育出版社 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 262 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002262-200002266 |
18 |  | Giáo trình Trải nghiệm Hán ngữ phiên bản Thương mại = 体验汉语 公务篇 – 高等教育出版社 . - H : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 288 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002267-200002271 |
19 |  | Giáo Trình & Bài Tập Kỹ Thuật Lập Trình . - H : Đại học Khoa học Tự nhiên, 2008. - 320 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002642-200002646 2642-2646 |
20 |  | Giáo trình môn hệ thống nhiên liệu Diesel : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2008. - 33 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001058 |
21 |  | Giáo trình môn hệ thống nhiên liệu động cơ xăng : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2008. - 83 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 100001059 |
22 |  | Giáo trình Nghiên Cứu Thị Trường . - : NXB Kinh tế TP.HCM , 2015. - 373 Số Đăng ký cá biệt: 200004089-200004093 |
23 |  | Giáo trình nghiên cứu thị trường . - 1. - H : Lao động, 2011. - 259 tr : hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000044 |
24 |  | Giáo trình nghiên cứu thị trường : (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 133 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003659-200003668 |
25 |  | Giáo trình nhập môn biên phiên dịch tiếng Hàn (dành cho hệ cao đẳng) : Lưu hành nội bộ . - TPHCM : Cao đẳng Bách khoa Sài Gòn, 2024. - 94 tr ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 200003779-200003788 |
26 |  | Giáo trình Nhập môn Công nghệ phần mềm . - TPHCM : Đại học Khoa học Tự nhiên, 2011. - 205 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200002754-200002758 |
27 |  | Giáo trình Phiên dịch tiếng Hàn . - H : Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021. - 351 Số Đăng ký cá biệt: 200005499-200005503 |
28 |  | Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học . - TPHCM : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 193 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100002412 |
29 |  | GIÁO TRÌNH PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC TRONG KINH DOANH . - : Tài chính , 2018. - 418 Số Đăng ký cá biệt: 200004094-200004098 |
30 |  | Giáo trình Thực hành Nghiên cứu trong Kinh tế và Quản trị kinh doanh . - : Đại học kinh tế quốc dân , 2024. - 271 Số Đăng ký cá biệt: 200004200-200004204 |