1 | | Giáo trình thị trường chứng khoán . - H : Lao động - Xã hội, 2015. - 311 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000386-200000390 |
2 | | Giáo trình thị trường chứng khoán . - TPHCM : Kinh tế TPHCM, 2013. - 295 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000702 |
3 | | Giáo trình thị trường tài chính . - : NXB Kinh tế TP.HCM , 2016. - 373 Số Đăng ký cá biệt: 200003849-200003853 |
4 | | Giáo trình thị trường tài chính thị trường chứng khoán . - H : Thống kê, 2008. - 486 ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000014 |
5 | | Phân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư : soạn theo chương trình mới của ủy ban chứng khoán nhà nước . - 1. - H : Thống kê, 2009. - 641 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000350 |
6 | | Thị trường chứng khoán . - H : Thống kê, 2013. - 322 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000391-200000395 |
7 | | Thị trường tài chính và các định chế tài chính : Lý thuyết & thực hành ứng dụng cho thị trường Việt Nam . - H : Lao động - Xã hội, 2013. - 506 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000171-200000175 |