1 | | A listening/ speaking skills book . - H : Thống kê, 2001. - 188 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000677 |
2 | | Business Basics : Student's Book . - New York : Oxford University Press, 2008. - 175 tr ; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000207-200000211 |
3 | | Business Basics Workbook . - New York : Oxford University Press, 2008. - 175 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000206 |
4 | | Cẩm nang cách dùng và sự phối hợp các thì tiếng Anh = Handbook of usage and the sequence of tenses English . - H : Trẻ, 1998. - 186 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000698 |
5 | | Elements of pronunciation . - New York : Cambridge University Pres, 1993. - 94 ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000347 |
6 | | English for marketing & advertising . - New York : Oxford University Press, 2007. - 262 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000492 |
7 | | English grammar in use . - Oxford : University Press, 2006. - 350 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 200000891-200000892 |
8 | | English in Tourism . - London : Prentice Hall International, 1992. - 96 tr ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 200001361 |
9 | | Giáo trình luyện nghe nói tiếng Anh : listening / speak 2 . - H : Giáo dục, 2010. - 304 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000709 |
10 | | Insight into IELTS Extra with answers : Tài liệu luyện thi IELTS . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 194 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000672 |
11 | | Special news Improving Lítening skills : Luyện kỹ năng nghe dịch , Tập 34 . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2007. - 94 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000703 |
12 | | Streamline English : Destination : Student's book - Workboob - Speechwork - Achievement tests . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2008. - 562 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 100000575-100000576 100000684 |
13 | | Tiếng Anh cho ngành tiếp thị = English for Marketing . - TPHCM : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2002. - 158 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 2000004913 |